Danh sách khách hàng tổ chức, cá nhân nước ngoài đã ký hợp đồng mua bán tại dự án dự án HI BRAND, Văn Phú
14:33 22/09/2023
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ (ĐÃ KÝ HĐMB)
TẠI TÒA NHÀ CHUNG CƯ KẾT HỢP DỊCH VỤ H-CT1 THUỘC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU NHÀ Ở HI BRAND, KĐTM VĂN PHÚ, PHƯỜNG PHÚ LA, QUẬN HÀ ĐÔNG, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
STT
|
TC, CN nước ngoài
|
Quốc tịch
|
Căn hộ
|
Hợp đồng mua bán
|
Ghi chú
|
Số HĐ
|
Ngày ký
|
1
|
ZHOU RONG RONG
|
Trung Quốc
|
A801
|
A801/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
11/08/2022
|
|
2
|
YEUNG WAI CHI
|
Trung Quốc
|
A909
|
A909/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
01/03/2023
|
Hong Kong
|
3
|
KONG, FANYUE
|
Trung Quốc
|
A1201
|
A1201/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
11/03/2023
|
|
4
|
WANG XIN YU
|
Trung Quốc
|
A12A01
|
A12A01/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
26/09/2022
|
|
5
|
JIN SHENG
|
Trung Quốc
|
A12A04
|
A12A04/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
26/09/2022
|
|
6
|
ZHAO, YUEYANG
|
Trung Quốc
|
A1401
|
A1401/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
9/6/2023
|
|
7
|
WONG SAU YEE
|
Úc
|
A1404
|
A1404/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
26/05/2023
|
|
8
|
ZHANG, MANLI
|
Trung Quốc
|
A1501
|
A1501/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
07/04/2023
|
|
9
|
DONG, HUI
|
Trung Quốc
|
A1608
|
A1608/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
05/07/2023
|
|
10
|
DI YUANCHAO
|
Trung Quốc
|
A1610
|
A1610/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
06/12/2022
|
|
11
|
LUAN, ALIN
|
Trung Quốc
|
A1701
|
A1701/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
15/03/2023
|
|
12
|
XU, WEI
|
Trung Quốc
|
A1707
|
A1707/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
15/03/2023
|
|
13
|
FU BEI
|
Trung Quốc
|
A1801
|
A1801/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
08/09/2023
|
Hong Kong
|
14
|
WONG HO CHING
|
Trung Quốc
|
A1808
|
A1808/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
20/06/2023
|
Hong Kong
|
15
|
LUAN, ALIN
|
Trung Quốc
|
A1904
|
A1904/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
15/03/2023
|
|
16
|
DONG, JINHAO
|
Trung Quốc
|
A2001
|
A2001/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
12/04/2023
|
|
17
|
GU, NING
|
Trung Quốc
|
A2101
|
A2101/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
08/05/2023
|
|
18
|
PENG, WEI & YANG, YUANYUAN
|
Trung Quốc
|
B405
|
B405/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
26/8/2023
|
|
19
|
CHAO, HAO-YUNG
|
Trung Quốc
|
B510
|
B510/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
13/03/2023
|
Đài Loan
|
20
|
DI YUANCHAO
|
Trung Quốc
|
B12A06
|
B12A06/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
06/12/2022
|
|
21
|
DU, JUAN
|
Trung Quốc
|
B2308
|
B2308/HĐMB-HCT1/HIBRAND
|
29/12/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
|
|
|
|
|
|
- Căn cứ Điều 76 (Số lượng nhà ở mà tổ chức, cá nhân nước ngoài được sở hữu) Nghị định 99/2015/NĐ-CP ngày 20/10/2015 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà ở; Căn cứ Điều 79 (Quản lý nhà ở của tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam) Nghị định 99/2015/NĐ-CP ngày 20/10/2015 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà ở; Căn cứ Điều 29 (Cách thức xác định số lượng nhà ở trong dự án đầu tư xây dựng nhà ở tại Việt Nam mà tổ chức, cá nhân nước ngoài được sở hữu) Thông tư 19/2016/TT-BXD ngày 30/6/2016 của Bộ Xây dựng;
|
- Số lượng căn hộ được bán tại Dự án không quá 30% tổng số căn hộ có Mục đích để ở của mỗi đơn nguyên, mỗi khối nhà của Dự án
|