DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ TẠI CHUNG CƯ PARK KIARA (ĐÃ KÝ HĐMB) TẠI DỰ ÁN KHU ĐÔ THỊ MỚI LÊ TRỌNG TẤN - PARKCITY HANOI
16:20 12/06/2024
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ TẠI CHUNG CƯ PARK KIARA (ĐÃ KÝ HĐMB)
TẠI DỰ ÁN KHU ĐÔ THỊ MỚI LÊ TRỌNG TẤN, QUẬN HÀ ĐÔNG, THÀNH PHỐ HÀ NỘI - PARKCITY HANOI
Tên chủ đầu tư: Công ty cổ phần Phát triển đô thị Quốc tế Việt Nam
Địa chỉ: Khu đô thị ParkCity Hanoi, đường Lê Trọng Tấn, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
TT
|
TC, CN nước ngoài
|
Quốc tịch
|
Căn hộ
|
Hợp đồng mua bán
|
Ghi chú
|
Số hợp đồng
|
Ngày ký
|
1
|
Ho Oi Too
|
Trung Quốc
|
PK/T1/28/3A/A
|
0357-CD-PK-VIDC
|
10/6/2022
|
Hồng Kông
|
2
|
Cheng Wilmer
|
Canada
|
PK/T1/28/6/B2
|
0359-CD-PK-VIDC
|
26/9/2022
|
|
3
|
Chellaram Manoj Manolo &
Chellaram Manesh Manolo
|
Anh Quốc
Anh Quốc
|
PK/T1/9/6/B2
|
0074-CD-PK-VIDC
|
1/9/2022
|
|
4
|
Poon Thomas Ho Wing
|
Canada
|
PK/T1/25/7/B1
|
0310-CD-PK-VIDC
|
16/1/2020
|
|
5
|
Chin Wendy Tsyr-Wen
|
Hoa Kỳ
|
PK/T2/20/3/D2
|
0235-CD-PK-VIDC
|
5/12/2022
|
|
6
|
Lam Chi Kun Anthony
|
Anh Quốc
|
PK/T1/31/1/H3
|
0393-CD-PK-VIDC
|
13/1/2023
|
|
7
|
Lam Chi Kun Anthony
|
Anh Quốc
|
PK/T1/30/1/H3
|
0388-CD-PK-VIDC
|
13/1/2023
|
|
8
|
So Tung Hing Thomas
|
Anh Quốc
|
PK/T1/28/1/C2
|
0354-CD-PK-VIDC
|
4/12/2019
|
|
9
|
Sung Fung Chi Winky
|
Trung Quốc
|
PK/T1/24/1/C2
|
0288-CD-PK-VIDC
|
11/11/2022
|
Hồng Kông
|
10
|
Lai Wai Kee &
Tsoi Wai Steve
|
Trung Quốc
Trung Quốc
|
PK/T1/12a/1/C2
|
0404-CD-PK-VIDC
|
29/4/2023
|
Hồng Kông
Hồng Kông
|
11
|
Wong Ava
|
Canada
|
PK/T1/25/2/B1
|
0305-CD-PK-VIDC
|
5/12/2022
|
|
12
|
Fong Fannie Ho Yan
|
Anh Quốc
|
PK/T1/24/2/B1
|
0289-CD-PK-VIDC
|
21/1/2020
|
|
13
|
Chan Shing Jee
|
Trung Quốc
|
PK/T1/22/2/B1
|
|
28/11/2019
|
Hồng Kông
|
14
|
Yung Wa Fung
|
Trung Quốc
|
PK/T1/15/2/B1
|
0138-CD-PK-VIDC
|
26/12/2022
|
Hồng Kông
|
15
|
Chan Pui Man
|
Trung Quốc
|
PK/T1/25/3/A(M)
|
0306-CD-PK-VIDC
|
26/9/2022
|
Hồng Kông
|
16
|
Chan Pui Yee Helena
|
Trung Quốc
|
PK/T1/24/3/A(M)
|
0290-CD-PK-VIDC
|
28/4/2023
|
Hồng Kông
|
17
|
Chan Pik Chun &
Jiang Licui
|
Trung Quốc
Trung Quốc
|
PK/T1/22/3/A(M)
|
0257-CD-PK-VIDC
|
25/5/2023
|
Hồng Kông
Hồng Kông
|
18
|
Chan Shing Jee
|
Trung Quốc
|
PK/T1/18/3/A(M)
|
0189-CD-PK-VIDC
|
28/11/2019
|
Hồng Kông
|
19
|
Chan Shing Jee
|
Trung Quốc
|
PK/T1/17/3/A(M)
|
0172-CD-PK-VIDC
|
28/11/2019
|
Hồng Kông
|
20
|
Choy Mei Fong
|
Trung Quốc
|
PK/T1/12b/3/A(M)
|
0419-CD-PK-VIDC
|
19/5/2023
|
Hồng Kông
|
21
|
Ho Hoi Ying Stephane
|
Canada
|
PK/T1/29/3A/A
|
0374-CD-PK-VIDC
|
11/11/2022
|
|
22
|
Wong Ka Lee Sharon &
Wong Chi Tsz
|
Trung Quốc
Trung Quốc
|
PK/T1/24/3A/A
|
0291-CD-PK-VIDC
|
28/2/2020
|
Hồng Kông
Hồng Kông
|
23
|
Chen Andrew Tsun Hao
|
Canada
|
PK/T1/22/3A/A
|
0258-CD-PK-VIDC
|
26/5/2023
|
|
24
|
Zhou Dong Hua
|
Trung Quốc
|
PK/T1/12A/2/C3
|
0405-CD-PK-VIDC
|
24/4/2023
|
Hồng Kông
|
25
|
Woon Tai Boo Eric
|
Singapore
|
PK/T1/26/5/C2
|
0324-CD-PK-VIDC
|
11/11/2022
|
|
26
|
Chan Chung Yuen Selwyn &
Ng Yeuk Yan Fiona
|
Trung Quốc
Trung Quốc
|
PK/T1/18/5/C2
|
0191-CD-PK-VIDC
|
10/3/2023
|
Hồng Kông
Hồng Kông
|
27
|
Sin Wayne &
Lam Chi Tung
|
Trung Quốc
Trung Quốc
|
PK/T1/22/6/B2
|
0260-CD-PK-VIDC
|
26/5/2023
|
Hồng Kông
Hồng Kông
|
28
|
Tang Chi Hang &
Lam Yuk Hin
|
Trung Quốc
Trung Quốc
|
PK/T1/29/7/D2
|
0377-CD-PK-VIDC
|
26/11/2023
|
Hồng Kông
Hồng Kông
|
29
|
Hung Hing To
|
Trung Quốc
|
PK/T1/7/7/D2
|
0041-CD-PK-VIDC
|
27/9/2022
|
Hồng Kông
|
30
|
Seung Lai Chun
|
Trung Quốc
|
PK/T1/29/8/B1
|
0378-CD-PK-VIDC
|
17/4/2023
|
Hồng Kông
|
31
|
Eik Wai Kay (Ye Weiqi)
|
Singapore
|
PK/T1/26/8/B1
|
0327-CD-PK-VIDC
|
19/8/2022
|
|
32
|
Lee Teen Nguan &
Lee Kwan Ter
|
Singapore
Singapore
|
PK/T1/20/8/B1
|
0228-CD-PK-VIDC
|
19/11/2019
|
|
33
|
Gour Ly Hien
|
Australia
|
PK/T1/19/8/B1
|
0211-CD-PK-VIDC
|
9/2/2023
|
|
34
|
Lee Teen Nguan &
Lee Kwan Ter
|
Singapore
Singapore
|
PK/T1/18/8/B1
|
0194-CD-PK-VIDC
|
19/11/2019
|
|
35
|
Choi Yat Lun &
Ng Yu Kwong
|
Trung Quốc
Trung Quốc
|
PK/T1/12a/6/B1
|
0409-CD-PK-VIDC
|
24/3/2023
|
Hồng Kông
Hồng Kông
|
36
|
Yuen Hamilton
|
Canada
|
PK/T1/9/8/B1
|
0076-CD-PK-VIDC
|
29/11/2022
|
|
37
|
Tai Po Ka
|
Trung Quốc
|
PK/T1/29/9/E
|
0379-CD-PK-VIDC
|
29/11/2019
|
Hồng Kông
|
38
|
Kim Jong Beum &
Li ZheLei
|
Hàn Quốc
Trung Quốc
|
PK/T1/27/9/E
|
0345-CD-PK-VIDC
|
1/11/2022
|
Hồng Kông
|
39
|
Chan Shing Jee
|
Trung Quốc
|
PK/T1/22/9/E
|
0263-CD-PK-VIDC
|
28/11/2019
|
Hồng Kông
|
40
|
Cheung Choi Hung
|
Trung Quốc
|
PK/T1/19/9/E
|
0212-CD-PK-VIDC
|
11/10/2022
|
Hồng Kông
|
41
|
Bena Chua
|
Singapore
|
PK/T1/18/9/E
|
0195-CD-PK-VIDC
|
28/8/2022
|
|
42
|
Yum Christopher Carson
|
Trung Quốc
|
PK/T2/28/1/F
|
0370-CD-PK-VIDC
|
4/4/2023
|
Hồng Kông
|
43
|
Lai Tammy
|
Trung Quốc
|
PK/T2/27/1/F
|
0353-CD-PK-VIDC
|
28/1/2020
|
Hồng Kông
|
44
|
Cheung Cho King
|
Trung Quốc
|
PK/T2/24/1/F
|
0303-CD-PK-VIDC
|
25/11/2022
|
Hồng Kông
|
45
|
Yuen Wai Ching / Lam Tin Fuk
|
Trung Quốc
Trung Quốc
|
PK/T2/21/1/F
|
0254-CD-PK-VIDC
|
14/3/2023
|
Hồng Kông
Hồng Kông
|
46
|
Tsang Wai Ming
|
Trung Quốc
|
PK/T2/12A/1/C4
|
0416-CD-PK-VIDC
|
20/9/2022
|
Hồng Kông
|
47
|
Yum Stephanie Carrie
|
Trung Quốc
|
PK/T2/28/2/C1
|
0369-CD-PK-VIDC
|
14/4/2023
|
Hồng Kông
|
48
|
So Tung Hing Thomas
|
Anh Quốc
|
PK/T2/27/2/C1
|
0352-CD-PK-VIDC
|
4/12/2019
|
|
49
|
Cheung Oi Fung
|
Trung Quốc
|
PK/T2/26/2/C1
|
0335-CD-PK-VIDC
|
7/3/2020
|
Hồng Kông
|
50
|
Liu Tat Chee Joe
|
Trung Quốc
|
PK/T2/25/2/C1
|
0318-CD-PK-VIDC
|
1/12/2022
|
Hồng Kông
|
51
|
Chan Shing Jee
|
Trung Quốc
|
PK/T2/22/2/C1
|
0270-CD-PK-VIDC
|
28/11/2019
|
Hồng Kông
|
52
|
Kim Tae Hyun
|
Hàn Quốc
|
PK/T2/21/2/C1
|
0253-CD-PK-VIDC
|
25/8/2022
|
|
53
|
Mok Yeuk Kan Anthony
|
Trung Quốc
|
PK/T2/20/2/C1
|
0236-CD-PK-VIDC
|
24/9/2022
|
Hồng Kông
|
54
|
Lee Jaehong &
Lee Areum
|
Hàn Quốc
Hàn Quốc
|
PK/T2/18/2/C1
|
0202-CD-PK-VIDC
|
28/3/2020
|
|
55
|
Chan Hin Man Emile &
Wong Lai Yuen Katy
|
Anh Quốc
Trung Quốc
|
PK/T2/12A/2/C1
|
0415-CD-PK-VIDC
|
15/8/2022
|
Hồng Kông
|
56
|
Yang Millie Mei Lam
|
Hoa Kỳ
|
PK/T2/21/3/D2
|
0252-CD-PK-VIDC
|
28/6/2023
|
|
57
|
Lam Kin Man Karen
|
Trung Quốc
|
PK/T2/23/3A/B1
|
0284-CD-PK-VIDC
|
24/12/2019
|
Hồng Kông
|
58
|
Lau Shun Yin
|
Trung Quốc
|
PK/T2/22/3A/B1
|
0268-CD-PK-VIDC
|
23/11/2019
|
Hồng Kông
|
59
|
Lam Chi Kun Anthony
|
Anh Quốc
|
PK/T2/30/3/G3
|
0398-CD-PK-VIDC
|
13/1/2023
|
|
60
|
Yeung Derick Ka Lok
|
Trung Quốc
|
PK/T2/24/5/D2(M)
|
0299-CD-PK-VIDC
|
24/12/2019
|
Hồng Kông
|
61
|
Chin Sy Yuan
|
Hoa Kỳ
|
PK/T2/23/5/D2(M)
|
0283-CD-PK-VIDC
|
5/12/2022
|
|
62
|
Chiu Wing Yin Wendy
|
Trung Quốc
|
PK/T2/22/5/D2(M)
|
0267-CD-PK-VIDC
|
9/2/2023
|
Hồng Kông
|
63
|
Yang Millie Mei Lam
|
Hoa Kỳ
|
PK/T2/20/5/D2(M)
|
0233-CD-PK-VIDC
|
28/6/2023
|
|
64
|
Lam Kei
|
Trung Quốc
|
PK/T2/19/5/D2(M)
|
0216-CD-PK-VIDC
|
9/1/2020
|
Hồng Kông
|
65
|
Lai Tammy
|
Trung Quốc
|
PK/T2/28/6/D1
|
0365-CD-PK-VIDC
|
28/1/2020
|
Hồng Kông
|
66
|
Chan Shing Jee
|
Trung Quốc
|
PK/T2/25/6/D1
|
0314-CD-PK-VIDC
|
28/11/2019
|
Hồng Kông
|
67
|
Fong Chong Mei Elizabete
|
Anh Quốc
|
PK/T2/12B/5/D1
|
0428-CD-PK-VIDC
|
21/1/2020
|
|
68
|
Cheung Man Chung
|
Trung Quốc
|
PK/T2/12A/5/D1
|
0412-CD-PK-VIDC
|
6/3/2020
|
Hồng Kông
|
69
|
Chu Ah Yee
|
Trung Quốc
|
PK/T2/28/7/C1
|
0364-CD-PK-VIDC
|
22/7/2022
|
Hồng Kông
|
70
|
Kilmetis Alexandre Julien Jacques
|
Pháp
|
PK/T2/27/7/C1
|
0347-CD-PK-VIDC
|
9/3/2023
|
|
71
|
Chan Shing Jee
|
Trung Quốc
|
PK/T2/23/7/C1
|
0281-CD-PK-VIDC
|
28/11/2019
|
Hồng Kông
|
72
|
Ho Wai Ling
|
Trung Quốc
|
PK/T2/21/7/C1
|
0248-CD-PK-VIDC
|
11/10/2022
|
Hồng Kông
|
73
|
Kovalenko Petr
|
Nga
|
PK/T2/17/7/C1
|
0180-CD-PK-VIDC
|
10/1/2020
|
|
74
|
Leung Lai Man
|
Trung Quốc
|
PK/T2/16/7/C1
|
0163-CD-PK-VIDC
|
16/11/2022
|
Hồng Kông
|
75
|
Yum Nicholas Kevin
|
Trung Quốc
|
PK/T2/28/8/C1(M)
|
0363-CD-PK-VIDC
|
30/6/2023
|
Hồng Kông
|
76
|
Chan Ching Nar Cindy
|
Trung Quốc
|
PK/T2/24/8/C1(M)
|
0296-CD-PK-VIDC
|
9/11/2023
|
Hồng Kông
|
77
|
Tong Hoi Yan
|
Trung Quốc
|
PK/T2/23/8/C1(M)
|
0280-CD-PK-VIDC
|
25/5/2023
|
Hồng Kông
|
78
|
Chan Shing Jee
|
Trung Quốc
|
PK/T2/22/8/C1(M)
|
0264-CD-PK-VIDC
|
28/11/2019
|
Hồng Kông
|
79
|
Lou Iok Piu Nelson
|
Trung Quốc
|
PK/T2/21/8/C1(M)
|
0247-CD-PK-VIDC
|
12/1/2023
|
Hồng Kông
|
80
|
Suen Daniel Sen-Yung
|
Anh Quốc
|
PK/T2/16/8/C1(M)
|
0162-CD-PK-VIDC
|
27/3/2023
|
|
81
|
Tso Horace Wei Her
|
Trung Quốc
|
PK/T2/12B/7/C1(M)
|
0426-CD-PK-VIDC
|
5/4/2022
|
Hồng Kông
|
82
|
Hewitt Daniel Anthony
|
Anh Quốc
|
PK/T2/10/3/D2
|
0100-CD-PK-VIDC
|
21/9/2020
|
|
83
|
Goo KyoungTae
|
Hàn Quốc
|
PK/T2/12B/2/C1
|
0431-CD-PK-VIDC
|
6/6/2021
|
|
Ghi chú:
|
- Căn cứ Điều 76 (Số lượng nhà ở mà tổ chức, cá nhân nước ngoài được sở hữu) Nghị định 99/2015/NĐ-CP ngày 20/10/2015 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà ở; Căn cứ Điều 79 (Quản lý nhà ở của tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam) Nghị định 99/2015/NĐ-CP ngày 20/10/2015 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà ở; Căn cứ Điều 29 (Cách thức xác định số lượng nhà ở trong dự án đầu tư xây dựng nhà ở tại Việt Nam mà tổ chức, cá nhân nước ngoài được sở hữu) Thông tư 19/2016/TT-BXD ngày 30/6/2016 của Bộ Xây dựng.
|