Danh sách các tổ chức, cá nhân nước ngoài đã được Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản khác gắn liền với đất
16:44 09/07/2021
DANH SÁCH
Các tổ chức, cá nhân nước ngoài đã được Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản khác gắn liền vứi đất
TT
|
Tên tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
Địa chỉ
|
Dự án
|
Ghi chú
|
1
|
Lee Kwangho
Chohyejung
|
P2-1711
Tòa 3B
(Pearl 2)
|
Dự án tổ hợp Mỹ Đình Pearl phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm
|
|
2
|
Lee Kwangho
Chohyejung
|
P2-3309
Tòa 3B
(Pearl 2)
|
Dự án tổ hợp Mỹ Đình Pearl phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm
|
|
3
|
Ko Songrim
|
2501
Tòa S2.03
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
4
|
Ko Songrim
|
2717
Tòa S2.03
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
5
|
Ko Songrim
|
2817
Tòa S2.03
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
6
|
Kim Jinho
|
3.208
Tháp S2 (HH2)
|
Vinhomes Sky Lake, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
7
|
Seo Seongki
Yun Jeheon
|
1608
Tòa B
|
Chung cư 48 tầng Keangnam Vina Lô E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
8
|
Park Minjoo
|
3617
Tháp S2 (HH2)
|
Vinhomes Sky Lake, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
9
|
Li Bi Hai
Liu Ting
|
2302
Tháp B
(Tòa C6)
|
Dự án Tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ tại ô đất HH, Khu đô thị Đông Nam Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
|
10
|
Par Hyunhee
|
1617
Tòa Z34.2
(S1.01)
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
11
|
Oh Sangheon
|
3108
Tòa Z34M.1
(S1.06)
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
12
|
Nam Han Ik
|
1512A
Tòa Z34M.2
(S1.02)
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
13
|
Joung Okyi
Park Sungyoul
|
2915A
Tòa Z34.2
(S1.02)
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
14
|
Hyun Chang Su
Seo Jung Soon
|
1406
Tòa E2
|
Tòa nhà CT1-CT2 tại ô đất CT8 Khu đô thị mới Mỹ Đình, Mễ Trì phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
15
|
Seol Chan Seok
Kim Sua
|
1911
Tòa E2
|
Tòa nhà CT1-CT2 tại ô đất CT8 Khu đô thị mới Mỹ Đình, Mễ Trì phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
16
|
Jung Seung Ho
|
2408
Tòa E2
|
Tòa nhà CT1-CT2 tại ô đất CT8 Khu đô thị mới Mỹ Đình, Mễ Trì phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
17
|
Kang Chang Kook
|
2503
Tòa E2
|
Tòa nhà CT1-CT2 tại ô đất CT8 Khu đô thị mới Mỹ Đình, Mễ Trì phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
18
|
Lee Dong Kyu
|
2901
|
Tòa nhà cao tầng CT1-CT2 dự án công trình hỗn hợp nhà ở và xây dựng nhà trẻ tại ô đất ký hiệu 017-HH1 Khu đô thị Tây Hồ Tây phường Xuân La, quận Tây Hồ
|
|
19
|
Lee Nam Kyu
|
1910
|
Tòa nhà cao tầng CT1-CT2 dự án công trình hỗn hợp nhà ở và xây dựng nhà trẻ tại ô đất ký hiệu 017-HH1 Khu đô thị Tây Hồ Tây phường Xuân La, quận Tây Hồ
|
|
20
|
Jang Kyung Sup
|
3209
|
Tòa nhà cao tầng CT1-CT2 dự án công trình hỗn hợp nhà ở và xây dựng nhà trẻ tại ô đất ký hiệu 017-HH1 Khu đô thị Tây Hồ Tây phường Xuân La, quận Tây Hồ
|
|
21
|
Lee Mi Youm
|
3111A
Tòa N02 (W2)
|
Dự án tổ hợp công trình dịch vụ thương mại nhà ở, văn phòng kết hợp lưu trú và nhóm trẻ tại ô đất HH đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
22
|
Cho Hyejung
Lee Kwangho
|
2319
|
Vinhomes Sky Lake, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
23
|
Jun Chun Sun
Jang Sukhun
|
0812
|
Vinhomes Sky Lake, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
24
|
Woo Lai Ping Joan
|
28-02
Ô đất CT2
|
Tòa nhà The Two Residence Khu đô thị mới C2 Gamuda Gardens phường Trần Phú, quận Hoàng Mai
|
|
25
|
Aaron Rolland Stanton
|
2708
|
Tòa nhà hỗn hợp thương mại dịch vụ văn phòng và căn hộ thuộc dự án Tổ hợp công trình hỗn hợp Pandora số 53 Triều Khúc, quận Thanh Xuân
|
|
26
|
Ha Hyun Joo
|
B7-C4-1
Tòa B
|
Khu chung cư và thương mại dịch vụ hỗn hợp Capitaland Hoàng Thành phường Mỗ Lao, quận Hà Đông
|
|
27
|
Noh Jae Woo
|
2705
Tòa S2.01
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
28
|
Shin Hyun Ja
|
1212
Tòa S2.02
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
29
|
Yoo Su-Hyun
|
2118
Tòa S2.02
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
30
|
Choi Seongsuk
|
2317
Tòa S2.02
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
32
|
Kim Byeonggon
|
1216
Tòa S2.03
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
33
|
Kim Byeonggon
|
12A16
Tòa S2.03
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
34
|
Kim Byeonggon
|
1716
Tòa S2.03
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
35
|
An Jung Seok
|
3005A
Tòa N03(W3)
|
Dự án tổ hợp công trình dịch vụ thương mại nhà ở, văn phòng kết hợp lưu trú và nhóm trẻ tại ô đất HH đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
36
|
Công ty TNHHH&P Logic Việt Nam
|
2401
Tòa S2.01
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
37
|
Lee Munjeong
|
2509
Tòa S2.01
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
38
|
Lee Munjeong
|
2709
Tòa S2.01
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
39
|
Kim Jinho
|
2307
Tòa A
|
Chung cư 48 tầng Keangnam Vina Lô E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
40
|
Công ty TNHH Autonics VNM
|
4207
Tháp B
|
Dự án Tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ tại ô đất HH, Khu đô thị Đông Nam Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
|
41
|
Xu Jing
|
2203
Tòa B
|
Tòa nhà hỗn hợp dịch vụ thương mại, văn phòng trường mầm non và nhà ở số 109 Nguyễn Tuân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
|
|
42
|
Niu Ahui
|
2609
Tòa N03(W3)
|
Dự án tổ hợp công trình dịch vụ thương mại nhà ở, văn phòng kết hợp lưu trú và nhóm trẻ tại ô đất HH đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
43
|
Ha Junghoon
Jeong Jua
|
2803
Tòa A
|
Chung cư 48 tầng Keangnam Vina Lô E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
44
|
Yang Sae Kyun
|
3511
Tòa A
|
Chung cư 48 tầng Keangnam Vina Lô E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
45
|
Park Seong Yul
|
3310
Tháp S2 (HH2)
|
Vinhomes Sky Lake, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
46
|
Jang Seung Deok
Lee Kyunsic
|
3008A
Tòa N03(W3)
|
Dự án tổ hợp công trình dịch vụ thương mại nhà ở, văn phòng kết hợp lưu trú và nhóm trẻ tại ô đất HH đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
47
|
Oh Sangheon
|
2005
Tòa S2.12 (L26M)
|
Dự án Khu đô thị Gia Lâm, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm
|
|
48
|
Kim Jinho
|
1068
Tòa B
|
Chung cư 48 tầng Keangnam Vina Lô E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
49
|
Hong Il
Lee Chaiyean
|
3301
Tháp S1 (HH1)
|
Vinhomes Sky Lake, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
50
|
Choi Eun Jung
Park Sang Woo
|
1801
Tòa 3B
(Pearl 2)
|
Dự án tổ hợp Mỹ Đình Pearl phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm
|
|
51
|
Baek Giseong
|
2214
Tòa 3B
(Pearl 2)
|
Dự án tổ hợp Mỹ Đình Pearl phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm
|
|
52
|
Park Juo
|
2608
Tòa 3B
(Pearl 2)
|
Dự án tổ hợp Mỹ Đình Pearl phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm
|
|
53
|
Park Bowon
Seo Byungwook
|
3012A
Tòa 3B
(Pearl 2)
|
Dự án tổ hợp Mỹ Đình Pearl phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm
|
|
54
|
Paek Sungji
|
1112
Tòa S2.02
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
55
|
Hong Daehee
|
2610
Tòa S2.02
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
56
|
Kim Young Beom
|
3118
Tòa S2.02
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
57
|
Jang Charo
|
3417
Tòa S2.02
|
Dự án Khu ĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
58
|
Yao Chaxiang
|
0707
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
59
|
Kim Jaejong
|
12A07
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
60
|
He Zhen
|
1505
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
61
|
Lim Chong Gyu
|
1702
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
62
|
Kim Man Teag
|
1902
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
63
|
Kwon Hong Rock
|
1906
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
64
|
Jang Hyunju
|
2109
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
65
|
Lee Young Hee
|
2202
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
66
|
Kazuo Sunagozaka
|
2210
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
67
|
Tsao Chieh Kuang
|
2306
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
68
|
Tsao Chieh Kuang
|
2309
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
69
|
Shin Myungshin
|
2402
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
70
|
Shiau Yann Huei
|
2409
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
71
|
Chin Michael Jaewuk
|
2412
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
72
|
Seo Eunhyoung
|
2501
Khối tháp NH3
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
73
|
Choi Gyoung Won
|
2508
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
74
|
Lee Chong Man
|
3102
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
75
|
Bai Xiao
|
3204
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
76
|
Piao Qing Hua
|
0608
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
77
|
Bang Jusuk
|
0709
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
78
|
Kim Eunhye
|
0907
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
79
|
Bang Jusuk
|
1401
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
80
|
Yang Dong Ju
|
1405
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
81
|
Kim Nam Ku
|
1706
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
82
|
Lee Kyu Moon
|
2006
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
83
|
Kim Dong Wook
|
2104
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
84
|
Park Chongho
|
2303
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
85
|
Cha Hui Jung
|
2607
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
86
|
Ma Wenhao
|
1205
Khối tháp NH2
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
87
|
Chen Chih Ching
|
12A03
Khối tháp NH1
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
88
|
Kim Jaehong
|
1404
Khối tháp NH1
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
89
|
Mao Yaohui
|
1506
Khối tháp NH1
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
90
|
Lin Sgih Chun
|
1601
Khối tháp NH1
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
91
|
Heo Yong Soo
|
1704
Khối tháp NH1
|
Tổ hợp chung cư văn phòng, kết hợp dịch vụ thương mại Newtatco phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
|
TT
|
Tên tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
Địa chỉ
|
Dự án
|
Ghi chú
|
1
|
Chen Tao
Liu Yang
|
2301
CT2
|
Dự án Tòa nhà hỗn hợp TMDV, văn phòng, nhà ở PCC1 số 44 phố Triều Khúc, quận Thanh Xuân
|
|
2
|
Moon Young Ju
|
2203
Ruby1
|
Khu nhà ở, văn phòng, dịch vụ tại số 136 Hồ Tùng Mậu, quạn Bắc Từ Liêm
|
|
3
|
Olivier Patrich Amman
|
1703
Tòa B
|
Dự án Tòa nhà D’Lẻoíoleil dự án công trình hỗn hợp dịch vụ công cộng thương mại nhà trẻ và căn hộ chung cư số 2 Đặng Thai Mai, quận Tây Hồ
|
|
4
|
Oh Sangeon
|
2005
Tòa L26M
|
Dự án Khu đô thị Gia Lâm, huyện Gia Lâm
|
|
5
|
Cho Eun Ha
|
1414
Tòa R2
|
Dự án nhà ở chung cư kết hợp dịch vụ thương mại, lô đất CT03A-CT thuộc ô đất CT03 Khu đô thị Nam Thăng Long, quận Tây Hồ
|
|
6
|
Kim Sang Bong
|
2402
Tòa R2
|
7
|
Kim Sang Bong
|
2902
Tòa R2
|
8
|
Kim Sang Bong
|
2905
Tòa R2
|
9
|
Chen Kang Min
Kim Sung Eun
|
0704
Tòa R3
|
10
|
Lee Mingeun
Jin Hyeyoon
|
1509
Tòa N02
|
Dự án Tổ hợp công trình DVTM nhà ở, văn phòng kết hợp lưu trú và nhóm trẻ- Vinhomes Melodia, lô đất HH, quận Nam Từ Liêm
|
|
11
|
Kwon hyuck Jun
Shin Hae Kyung
|
915A
Tòa N03
|
|
12
|
Jang Seung Deok
Lee Kyungsic
|
3008A
Tòa N03
|
13
|
Niu Ahui
|
2609
Tòa N03
|
14
|
An Soohyeon
Song Sangwoo
|
3617
Tháp S2
|
Vinhomes Sky Lake, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
15
|
Kim Jongwoon
|
3410
Tháp S3
|
16
|
Cho hyejung
Lee Kwangho
|
2319
Tháp S2
|
17
|
Lee Chaiyean
|
3301
Tháp S1
|
18
|
Park Seong yul
|
3310
Tháp S2
|
19
|
Lee Sanghoon
|
15A02
Tòa S1-S2
|
Dự án nhà ở cao tầng kết hợp dịch vụ thương mại, nhà ở thấp tầng tại ô đấtI.A.23 thuộc Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Đông Ngạc và Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
|
|
20
|
Cho Hoon
|
2904
Tòa S1-S2
|
21
|
Jeong Junsu
Kim Sun Ah
|
2908
Tòa S1-S2
|
22
|
Kim Soonkoo
Kim Heejin
|
3005
Tòa S1-S2
|
23
|
Seol Chanseok
Kim Sua
|
3208
Tòa S1-S2
|
24
|
Kim Dongyoung
|
1004
Tòa S1-S2
|
25
|
Park Youngui
|
1903
Tòa S1-S2
|
26
|
Kim Young Ho
|
2701
Tòa S1-S2
|
Dự án nhà ở cao tầng kết hợp dịch vụ thương mại, nhà ở thấp tầng tại ô đấtI.A.23 thuộc Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Đông Ngạc và Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
|
|
27
|
Le Quang
|
3208
Tòa S1-S2
|
28
|
Lee Junghun
|
3210
Tòa S1-S2
|
29
|
Lee Sung Ho
Kim Yoo Mee
|
0505
Tòa S3
|
30
|
Clark Niall James
Bae Yeonsil
|
2809
Tòa S3
|
32
|
Chae Wook
|
3209
Tòa S3
|
33
|
Park Jae Cheol
|
35A09
Tòa S3
|
34
|
Jung Junhyun
Lee Hanna
|
3804
Tòa S3
|
35
|
Park Kyoungjun
Cho Suna
|
0604
Tòa S5-S6
|
36
|
Gee Sang Cheol
Lee Eunyoung
|
1204
Tòa S5-S6
|
37
|
Kim Younggon
|
0805
Tòa S5-S6
|
38
|
Choi Seung Hyuk
Noh Kyung Heon
|
1101
Tòa S5-S6
|
39
|
Kim Jongsuk
|
15A05
Tòa S5-S6
|
40
|
Kim Min Jong
|
1706
Tòa S5-S6
|
41
|
Yoo Chul Sang
|
1808
Tòa S5-S6
|
Dự án nhà ở cao tầng kết hợp dịch vụ thương mại, nhà ở thấp tầng tại ô đấtI.A.23 thuộc Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Đông Ngạc và Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
|
|
42
|
Jeong Soonsim
|
2105
Tòa S5-S6
|
43
|
Lim Jaesu
|
2708
Tòa S5-S6
|
44
|
Kim Jung Eun
|
3005
Tòa S5-S6
|
45
|
Ku Do Hyeong
Choi Nankyoung
|
1706
Tòa S1-S2
|
46
|
Sim Eunju
|
2105
Tòa S1-S2
|
47
|
Lee Eung Jae
|
2205
Tòa S1-S2
|
48
|
Lee Bo Ram
|
2208
Tòa S1-S2
|
49
|
Lee Seung yeob
|
2704
Tòa S1-S2
|
50
|
Kim Dongyoung
|
2803
Tòa S1-S2
|
51
|
Lee Eung Jae
|
3105
Tòa S1-S2
|
52
|
Kim Sang Pyo
Ko Youngsook
|
2504
Tòa S3
|
53
|
Seo Panim
|
2701
Tòa S3
|
54
|
Yoo Sang Su
|
3306
Tòa S3
|
55
|
Choi Minjun
|
0909
Tòa S4
|
Dự án nhà ở cao tầng kết hợp dịch vụ thương mại, nhà ở thấp tầng tại ô đấtI.A.23 thuộc Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Đông Ngạc và Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
|
|
56
|
Jung Sung Ki
|
1907
Tòa S4
|
57
|
Chang Yoonho
|
2608
Tòa S4
|
58
|
Kim Myung Hwan
|
2510
Tòa S5-S6
|
59
|
Park Sounhie
Nguyen Gai
|
1204
Tòa S5-S6
|
60
|
Hwang Sungjin
Woo Jiyeon
|
1608
Tòa S5-S6
|
61
|
Lee Munjeong
|
2716
Z34M.1
|
Khu đô thị mới Tây Mỗ, Đại Mỗ-Vinhomes Park phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
62
|
Lee Munjeong
|
2612A
Z34M.1
|
63
|
Ahn Woochan
|
2703
Z34.2
|
64
|
Lee Gawon
|
2112
Z34M.2
|
65
|
Kim Woon Seok
Kim Youngmi
|
3309
Z34M.2
|
66
|
Ahn Woochan
|
2808
U35.1
|
67
|
Song Chang Kun
Chae Kyung Hee
|
1705
Z34M.1
|
68
|
Choi Jisu
Kwon Yong Teak
|
1811
Z34M.1
|
69
|
Moon Sung Joon
Bang Kinam
|
2410
Z34M.1
|
Khu đô thị mới Tây Mỗ, Đại Mỗ-Vinhomes Park phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
|
70
|
Ahn Woochan
|
2708
Z34M.1
|
71
|
Lim Dong Hyun
Lee Soo Lim
|
2707
Tòa E2
|
Dự án tổ hợp căn hộ, thương mại văn phòng tại tòa nhà CT1-CT2 tại ô đất CT8 Khu đô thị mới Mỹ ĐÌnh 1, quận Nam Từ Liêm
|
|
72
|
Cho Hyo Jin
|
1209
Tòa E1
|
73
|
Cho Hye Jung
Lee Kwang Ho
|
3004
Tòa E1
|
74
|
Lee Sang Hyo
Lee Jue Un
|
2203
Tòa E3
|
75
|
Wong Yui keung Marcellus
Chan Woon Yee
|
02/05-B
|
Khu đô thị mới Lê Trọng Tấn-Parkcity Hà Nội đường Lê Trọng Tấn, phường La Khê, quận Hà Đông
|
|
76
|
Csellak Landa Marie
|
06/08-A*
|
77
|
Lin Ning David
|
10/3a-B
|
78
|
So Tung Hing Thomas
Ho Christine Tsun Shien
|
12/05-B
|
79
|
Wong Lily Shu Ting
Mok Winston Wing Cheong
|
15/06-D*
|
80
|
Li Ka Hong
Tse Po Yee
|
08/05-B1(M)
|
81
|
Ha Junghoon
Jeong Jua
|
2803
Tòa A
|
Chung cư 48 tầng Keangnam Vina Lô E6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
|
82
|
Kim Jinho
|
1068
Tòa B
|
83
|
Choi Jeong Boo
|
4102
Tòa A
|
84
|
Kim Jinho
|
1508
Tòa B
|
85
|
Kim Ji Sung
|
3805
Tòa A
|
86
|
Kim Jinho
|
2803
Tòa A
|
87
|
Shim Sang Wook
|
4210
Tháp B
|
Dự án tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ - tại ô đất ký hiệu HH, khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
88
|
Kim Kwanwoo
Lee Ji Hee
|
0704
Tháp D
|
89
|
Jang Hyun Joo
|
0707
Tháp C
|
90
|
Kang Jeabong
Yun Mija
|
1003
Tháp C
|
91
|
Kim Kwang Yong
|
1112
Tháp C
|
92
|
Park Byoungho
|
1202
Tháp C
|
93
|
Lee Dongchan
Ko Eunsook
|
12A06
Tháp C
|
94
|
Woo Jongmin
Seo Eun Sil
|
12A06
Tháp C
|
95
|
Cho Jae Seok
|
12A12
Tháp C
|
Dự án tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ - tại ô đất ký hiệu HH, khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
96
|
Cho Jae Seok
|
12B12
Tháp C
|
97
|
Yang Mei Chen
Chang Kuo Hua
|
1603
Tháp C
|
98
|
Yang Mei Chen
Chang Kuo Hua
|
1702
Tháp C
|
99
|
Chong Kwok Wai Raymond
Chow Pui Wa Pearl
|
1703
Tháp C
|
100
|
Kim Jongsun
|
1709
Tháp C
|
101
|
An Sung Jin
Lee Mikyung
|
1711
Tháp C
|
102
|
Lee Ji Ho
Moon So Young
|
1807
Tháp C
|
103
|
Jang Jungil
|
1904
Tháp C
|
104
|
Byeun Sang Yong
Cho Yun Ju
|
1905
Tháp C
|
105
|
Lee Sungtaek
Lee Jung Yoon
|
1906
Tháp C
|
106
|
Shin Sojeong
Kim Boosang
|
1907
Tháp C
|
107
|
Shin eon Sang
|
2112
Tháp C
|
108
|
Kim Sung Youn
Kim Su Jung
|
2201
Tháp C
|
109
|
Eun Jong Hyuck
|
2203
Tháp C
|
Dự án tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ - tại ô đất ký hiệu HH, khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
110
|
Park Yea Rang
Lee Kichang
|
2204
Tháp C
|
|
111
|
Lee Hsu Hui
Chiu Shu Se
|
2302
Tháp C
|
|
112
|
Lim Dong Ha
|
2303
Tháp C
|
|
113
|
Kim Sejin
Chun Sung Ho
|
2304
Tháp C
|
|
114
|
Kim Dong Jae
Shon Da Young
|
2306
Tháp C
|
|
115
|
Shin Junghern
|
2312
Tháp C
|
|
116
|
Lee Sang Hun
Park Sangok
|
2404
Tháp C
|
|
117
|
Lee Ji Ho
Moon So Young
|
2407
Tháp C
|
|
118
|
Lee Hyemin
Park Se Jin
|
2605
Tháp C
|
|
119
|
Lee Yunjae
Hyoung Jinhee
|
2704
Tháp C
|
|
120
|
KimHyun Jun
Kwon Soonkyu
Shin Jihye
Jang Myeongjin
|
2706
Tháp C
|
|
121
|
Kim Kyunggae
Lee Joo Yun
|
2802
Tháp C
|
|
122
|
Lee Bongsu
|
2804
Tháp C
|
Dự án tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ - tại ô đất ký hiệu HH, khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
123
|
Jang Ikhwan
|
3002
Tháp C
|
|
124
|
Kwon Taehwan
Ahin sha Myung
|
3004
Tháp C
|
|
125
|
Cha Hee Beom
Sok Hye Jung
|
3005
Tháp C
|
|
126
|
Koh Jaeho
Lee Hyun Ah
|
3103
Tháp C
|
|
127
|
Bae Yuran
Cho Youngsu
|
3104
Tháp C
|
|
128
|
Na Eui Soo
Jung Kyoungsu
|
3201
Tháp C
|
|
129
|
Choi Yen Yung
|
3205
Tháp C
|
|
130
|
Bea Mun Whan
Joo Hyunjung
|
3304
Tháp C
|
|
131
|
Choi Yen Yung
|
3305
Tháp C
|
|
132
|
Kim Ho Youn
Oh Miran
|
3307
Tháp C
|
|
133
|
Lee Chang Soo
Kwon Jung Soon
|
3312
Tháp C
|
|
134
|
Kim Byeong Min
Her Bok Hee
|
3402
Tháp C
|
|
135
|
Shin Jeyong
Yun Jiyeon
|
3404
Tháp C
|
|
136
|
Park Bum Youl
Fukui Emiko
|
3405
Tháp C
|
Dự án tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ - tại ô đất ký hiệu HH, khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
137
|
Kim Youngsun
Jung Dohyun
|
3407
Tháp C
|
|
138
|
Kim Jung Ah
|
3412
Tháp C
|
|
139
|
Chan Wai Chuen
Chan Wai Kuen Bonnie
|
3501
Tháp C
|
|
140
|
Ahn Hyo Jin
|
3505
Tháp C
|
|
141
|
Choi Young Min
Jung Sun Hee
|
3512
Tháp C
|
|
142
|
Ryu Mina
|
3603
Tháp C
|
|
143
|
Kwon Jong Chan
Choi Seung Youn
|
3604
Tháp C
|
|
144
|
Kung Chi Keung
Lee Man Ling
|
3701
Tháp C
|
|
145
|
Jeung Ansook
|
3703
Tháp C
|
|
146
|
Kim Mi Young
Hur Kyu Pil
|
3705
Tháp C
|
|
147
|
Kou Jaeho
Cheon Jun Ho
Lee Hyun Ah
Joo Eunkyung
|
3706
Tháp C
|
|
148
|
Eom Ik
Kim Minjung
|
3708
Tháp C
|
|
149
|
Lee Jeongbeom
Choo Sang Mi
|
3712
Tháp C
|
Dự án tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ - tại ô đất ký hiệu HH, khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
150
|
Jung Kil Ho
Jung Myung Hwa
|
3801
Tháp C
|
|
151
|
Lim Seohyeong
|
3802
Tháp C
|
|
152
|
Lim Jonggun
|
3803
Tháp C
|
|
153
|
Woo Yong Bum
Park Misook
|
3805
Tháp C
|
|
154
|
Kung Chi Kwong
|
3902
Tháp C
|
|
155
|
Lee Jaehwan
Park Kumhee
|
3904
Tháp C
|
|
156
|
Lee Hanhee
Bang Hyungdal
|
3905
Tháp C
|
|
157
|
Cho Gill Ho
Jang Ji Su
|
3908
Tháp C
|
|
158
|
Kye Insoon
|
4001
Tháp C
|
|
159
|
Hong Sang Huk
Kim Yeon Wook
|
4004
Tháp C
|
|
160
|
Kim Yongryeol
Kim Gumja
|
4005
Tháp C
|
|
161
|
Choi Yoon Sik
Cho Mijeong
|
4101
Tháp C
|
|
162
|
Kim Hwan Seon
Park Soyoung
|
4104
Tháp C
|
|
163
|
Yang Soojeong
|
4106
Tháp C
|
Dự án tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ - tại ô đất ký hiệu HH, khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
164
|
Jeon Hyunjoon
Kim Sunghee
|
4107
Tháp C
|
|
165
|
Jeong Soo Hong
|
4108
Tháp C
|
|
166
|
Kim Jong Pil
Im Sunhwa
|
4110
Tháp C
|
|
167
|
Kim Dohyung
Kim Hyunkyung
|
4111
Tháp C
|
|
168
|
Park An Soon
Kim Sang Woong
|
4202
Tháp C
|
|
169
|
Min Bongki
Choi Yunjung
|
4203
Tháp C
|
|
170
|
Kim Dohyung
Kim Hyunkyung
|
4204
Tháp C
|
|
171
|
Hwang Kyungsoon
Kim Kap Soo
|
4205
Tháp C
|
|
172
|
Park Young Keun
|
4206
Tháp C
|
|
173
|
Lee Jong Hyun
Yeau Hye Jin
|
4208
Tháp C
|
|
STT
|
Tên Dự án
|
Địa điểm Dự án
|
Tên căn hộ
|
Ghi chú
|
1
|
Khu đô thị mới Tây Mỗ, Đại Mỗ-Vinhomes Park
|
Phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm
|
1006-S1.01
|
Tổ chức
|
2
|
1606-S1.01
|
Tổ chức
|
3
|
Dự án công trình hỗn hợp nhà ở và xây dựng nhà trẻ tại ô đất ký hiệu O17-HH1
|
Phường Xuân La, quận Tây Hồ
|
2401 - D1
|
|
4
|
3001 - D1
|
|
5
|
3304 - D1
|
|
6
|
3409 - D1
|
|
7
|
Chung cư 48 tầng Keangnam Vina
|
Lô E6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
2011 - Tòa A
|
|
8
|
1102 - Tòa B
|
|
9
|
2701 - Tòa B
|
|
10
|
Dự án nhà ở cao tầng UDIC WestLake
|
Lô đất CT04 Khu đô thị Nam Thăng Long, quận Tây Hồ
|
1107 - Tòa B
|
|
11
|
1206 - Tòa B
|
|
12
|
1507 - Tòa A
|
|
13
|
1506 - Tòa C
|
|
14
|
1805 - Tòa C
|
|
15
|
1404 - Tòa A
|
|
16
|
12A08 - Tòa A
|
|
17
|
Dự án tổ hợp công trình thương mại, dịch vụ, văn phòng, nhà ở và nhà trẻ - tại ô đất ký hiệu HH, khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng
|
Phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
C3 3205
|
|
18
|
C7 2308
|
Tổ chức
|
19
|
Dự án chung cư kết hợp dịch vụ thương mại, Lô đất CT03A-CT thuộc ô đất CT03 Khu đô thị Nam Thăng Long giai đoạn III
|
Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ
|
2009-R1
|
|
20
|
Dự án Khu nhà ở, văn phòng, dịch vụ
|
Số 136 đường Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm
|
3409 - Ruby 3
|
|
21
|
3404 - Sapphire 1
|
|
22
|
Chung cư CT1 tại ô đất IC32 Khu đô thị Nam Thăng Long
|
Phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm
|
1601 - CT1
|
|
23
|
Dự án tổ hợp căn hộ, thương mại văn phòng tại tòa nhà CT1-CT2
|
Ô đất CT8 Khu đô thị mới Mỹ ĐÌnh 1, quận Nam Từ Liêm
|
0411-E2
|
|
24
|
1909-E2
|
|
|