DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ (ĐÃ KÝ HĐMB) TẠI KHU CHUNG CƯ VÀ THƯƠNG MAI DỊCH VỤ HỖN HỢP CAPITALAND - HOÀNG THÀNH
10:41 27/03/2023
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ (ĐÃ KÝ HĐMB) TẠI KHU CHUNG CƯ VÀ THƯƠNG MAI DỊCH VỤ HỖN HỢP CAPITALAND
HOÀNG THÀNH, KHU CỔ NGỰA, KĐT MỚI MỖ LAO, PHƯỜNG MỘ LAO, QUẬN HÀ ĐÔNG, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
- Tên Chủ đầu tư: Công ty TNHH Hoàng Thành - Mulberry Lane (được đổi tên từ Công ty TNHH Capitaland - Hoàng Thành)
- Địa chỉ: Khu Cổ Ngựa, KĐT mới Mỗ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
STT
|
TC, CN nước ngoài
|
Quốc tịch
|
Căn hộ
|
Hợp đồng mua bán
|
Ghi chú
|
Số HĐMB
|
Ngày ký
|
1
|
AKIHIRO IDE
|
Nhật Bản
|
A-12BC5-13
|
CHCL/0691
|
09/05/2013
|
|
2
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34A1A-7
|
CHCL/1005
|
07/04/2014
|
|
3
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34A1C-1
|
CHCL/0999
|
07/04/2014
|
|
4
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34A1C-8
|
CHCL/1006
|
07/04/2014
|
|
5
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34B1-2
|
CHCL/1000
|
07/04/2014
|
|
6
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34B2A-5
|
CHCL/1003
|
07/04/2014
|
|
7
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34B2B-11
|
CHCL/1008
|
07/04/2014
|
|
8
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34B2C-12
|
CHCL/1009
|
07/04/2014
|
|
9
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34B2D-4
|
CHCL/1002
|
07/04/2014
|
|
10
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34C1-14
|
CHCL/1011
|
07/04/2014
|
|
11
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34C5-13
|
CHCL/1010
|
07/04/2014
|
|
12
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34C5-3
|
CHCL/1001
|
07/04/2014
|
|
13
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34C6-10
|
CHCL/1007
|
07/04/2014
|
|
14
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRUNG QUỐC (ĐÔNG NAM Á)
|
Trung Quốc
|
A-34C6-6
|
CHCL/1004
|
07/04/2014
|
|
15
|
POH BOON KIAT
|
Singapore
|
B-11C2-4
|
CHCL/1645
|
09/03/2018
|
|
16
|
MAO QIANAN
|
Trung Quốc
|
B-12AB6A-2
|
CHCL/1587
|
21/12/2017
|
|
17
|
HO SCARLETT
|
Trung Quốc
|
B-12AC4-1
|
CHCL/1556
|
17/11/2017
|
Hong Kong
|
18
|
KO LAI SA
|
Trung Quốc
|
B-12BC4-1
|
CHCL/1390
|
25/07/2017
|
Hong Kong
|
19
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
B-12BC4-10
|
CHCL/1368
|
01/06/2017
|
|
20
|
NGAI, CHI MAN
|
Trung Quốc
|
B-12C4-1
|
CHCL/1398
|
04/08/2017
|
|
21
|
TAN MUI LAN
|
Singapore
|
B-15C2-4
|
CHCL/1349
|
16/06/2017
|
|
22
|
SI WEI
|
Trung Quốc
|
B-15C2-7
|
CHCL/1361
|
12/01/2017
|
|
23
|
CHOI YIN BING
|
Trung Quốc
|
B-15C4-1
|
CHCL/1412
|
28/07/2017
|
Hong Kong
|
24
|
POH BOON KIAT
|
Singapore
|
B-16B6A-2
|
CHCL/1643
|
09/03/2018
|
|
25
|
POH BOON KIAT
|
Singapore
|
B-17C2-4
|
CHCL/1644
|
09/03/2018
|
|
26
|
LIANGXIN
|
New Zealand
|
B-17C4-1
|
CHCL/1399
|
04/07/2017
|
|
27
|
PEONG CHUI LING
|
Malaysia
|
B-17C4-10
|
CHCL/1352
|
16/06/2017
|
|
28
|
DONG RICHARD YI
|
Australia
|
B-19B7-6
|
CHCL/1484
|
13/10/2017
|
|
29
|
NG FUNG CHING JULIA
|
Trung Quốc
|
B-19C4-1
|
CHCL/1449
|
20/10/2017
|
|
30
|
LEE XING YUN
|
Singapore
|
B-19C4-10
|
CHCL/1359
|
12/07/2017
|
|
31
|
LEE XING YUN
|
Singapore
|
B-20B6A-2
|
CHCL/1630
|
24/01/2018
|
|
32
|
SONG MEE SUN
|
Hàn Quốc
|
B-20B7-6
|
CHCL/1393
|
26/06/2017
|
|
33
|
CHU, JOANNA KAM-IENG
|
Mỹ
|
B-20C4-1
|
CHCL/1397
|
27/06/2017
|
|
34
|
POH BOON KIAT
|
Singapore
|
B-20C4-10
|
CHCL/1354
|
16/08/2017
|
|
35
|
LEE XING YUN
|
Malaysia
|
B-21B6A-2
|
CHCL/1629
|
24/01/2018
|
|
36
|
LAM CHING NGA PATRICA
|
Trung Quốc
|
B-21B7-6
|
CHCL/1421
|
25/07/2017
|
Hong Kong
|
37
|
LEUNG KA YI
|
Trung Quốc
|
B-21C4-1
|
CHCL/1396
|
22/06/2017
|
|
38
|
CHEN YIN CHIEH
|
Singapore
|
B-21C4-10
|
CHCL/1353
|
04/06/2017
|
|
39
|
CHEUNG SUK KWAN
|
Trung Quốc
|
B-22B4-8
|
CHCL/1406
|
06/07/2017
|
Hong Kong
|
40
|
LEE XING YUN
|
Malaysia
|
B-22B6A-2
|
CHCL/1631
|
24/01/2018
|
|
41
|
LEE YIM HO
|
Trung Quốc
|
B-22B7-6
|
CHCL/1394
|
20/06/2017
|
Hong Kong
|
42
|
PONG YEE TAI
|
Trung Quốc
|
B-22C4-1
|
CHCL/1414
|
19/07/2017
|
Hong Kong
|
43
|
WU SAY BOON
|
Singapore
|
B-23B6A-2
|
CHCL/1626
|
10/01/2018
|
|
44
|
KWOK,YUK YEE
|
Trung Quốc
|
B-23B7-6
|
CHCL/1392
|
19/06/2017
|
Hong Kong
|
45
|
HSU, HOWARD CHIA HO SUN, ELAINE YOKE YIN
|
Australia
|
B-23C4-1
|
CHCL/1386
|
26/06/2017
|
|
46
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
B-24C4-10
|
CHCL/1367
|
01/06/2017
|
|
47
|
TEY SIEW SEET
|
Singapore
|
B-25B4-8
|
CHCL/1672
|
26/04/2018
|
|
48
|
WU SAY BOON
|
Singapore
|
B-25B6A-2
|
CHCL/1625
|
10/01/2018
|
|
49
|
CHAN E SUN IVY
|
Trung Quốc
|
B-25B7-5
|
CHCL/1540
|
04/12/2017
|
Hong Kong
|
50
|
TAN CHOON WAH
|
Singapore
|
B-25B7-6
|
CHCL/1362
|
13/06/2017
|
|
51
|
CHUNG KIT SUM
|
Trung Quốc
|
B-25C2-4
|
CHCL/1384
|
28/06/2017
|
Hong Kong
|
52
|
TAN MUI LAN
|
Singapore
|
B-25C2-7
|
CHCL/1350
|
16/06/2017
|
|
53
|
CHAN KEI KUEN
|
Trung Quốc
|
B-26B4-8
|
CHCL/1395
|
23/06/2017
|
Hong Kong
|
54
|
CHIU WING KEUNG
|
Trung Quốc
|
B-26B6A-2
|
CHCL/1650
|
08/02/2018
|
Hong Kong
|
55
|
HUNG TUNG KIT FRANCIS
|
Trung Quốc
|
B-26B7-5
|
CHCL/1403
|
31/07/2017
|
Hong Kong
|
56
|
NG, CHI WAI LEUNG, WING SUET
|
Trung Quốc
|
B-26B7-6
|
CHCL/1389
|
27/06/2017
|
Hong Kong
|
57
|
DAVIES, BARRY THOMAS DAVIES, ANN HWEE HOON
|
Trung Quốc
|
B-26C4-1
|
CHCL/1388
|
21/06/2017
|
Hong Kong
|
58
|
JASMIN ONG SIEW LEI
|
Singapore
|
B-27B4-3
|
CHCL/1676
|
10/05/2018
|
|
59
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
B-6B4A-3
|
CHCL/1375
|
01/06/2017
|
|
60
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
B-6B6A-2
|
CHCL/1376
|
01/06/2017
|
|
61
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
B-6B7A-5
|
CHCL/1374
|
01/06/2017
|
|
62
|
LEE XING YUN
|
Malaysia
|
B-7B7-5
|
CHCL/1632
|
24/01/2018
|
|
63
|
LEE XING YUN
|
Malaysia
|
B-7C2-4
|
CHCL/1628
|
24/01/2018
|
|
64
|
HA HYUNJOO
|
Hàn Quốc
|
B-7C4-1
|
CHCL/1679
|
23/05/2018
|
|
65
|
POH BOON KIAT
|
Singapore
|
B-8C2-4
|
CHCL/1646
|
01/06/2018
|
|
66
|
POH BOON KIAT
|
Singapore
|
B-9C2-4
|
CHCL/1647
|
09/03/2018
|
|
67
|
MARRASSINI ALBERTO, SUKINI
|
Ý
|
B-22C2-4
|
CHCL/1387
|
28/07/2017
|
|
68
|
CHAN LAI CHING ANNIE
|
Trung Quốc
|
B-9B4-8
|
CHCL/1385
|
29/06/2017
|
Hong Kong
|
69
|
ZHANG YONG
|
Trung Quốc
|
B-20B7-5
|
CHCL/1407
|
10/07/2017
|
|
70
|
LEE, HO YIN SIMON
|
Trung Quốc
|
B-24C4-1
|
CHCL/1400
|
03/07/2017
|
Hong Kong
|
71
|
XU GUOFENG
|
Trung Quốc
|
B-24B7-6
|
CHCL/1553
|
15/11/2017
|
|
72
|
CHUNG KA WING
|
Trung Quốc
|
B-25C4-1
|
CHCL/1401
|
22/06/2017
|
Hong Kong
|
73
|
YIU KA SO
|
Trung Quốc
|
B-26B4-3
|
CHCL/1649
|
08/02/2018
|
Hong Kong
|
74
|
SHAM CHUN SHING
|
Hong Kong
|
B-27B6A-2
|
CHCL/001713
|
23/08/2019
|
|
75
|
WONG CHEE MING
|
Malaysia
|
B-27B7-6
|
CHCL/1685
|
17/06/2018
|
|
76
|
CHAN CHING BONG SUNNY
|
Trung Quốc
|
C-12AB9-3
|
CHCL/1693
|
13/08/2018
|
Hong Kong
|
77
|
SEE YONG SHENG
|
Singapore
|
C-22C2-4
|
CHCL/1364
|
15/06/2017
|
|
78
|
LIU GUANGDONG
|
Trung Quốc
|
C-23C4-1
|
CHCL/1653
|
19/04/2018
|
|
79
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
C-23C4-10
|
CHCL/1369
|
01/06/2017
|
|
80
|
JEONG JEA HUN
|
Hàn Quốc
|
C-27B9-8
|
CHCL/1697
|
20/09/2018
|
|
81
|
CHEUNG PO WAH
|
Trung Quốc
|
C-29C4-1
|
CHCL/1684
|
25/07/2018
|
Hong Kong
|
82
|
CÔNG TY TNHH PEONY
|
Singapore
|
C-32C4-1
|
CHCL/1687
|
25/06/2018
|
|
83
|
NGUYỄN THỊ SỬU - TỨC: BÍCH LIÊN ADERMALM
|
Việt Nam
|
C-32C4-10
|
CHCL/0330 -01C
|
21/09/2012
|
|
84
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ROCK TEAM VIỆT NAM
|
Trung Quốc
|
C-33C2-7
|
CHCL/1317
|
05/12/2016
|
Đài Loan
|
85
|
CHENG OI MAN
|
Trung Quốc
|
C-33C4-1
|
CHCL/1690
|
11/06/2018
|
Hong Kong
|
86
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
C-6C2-4
|
CHCL/1373
|
01/06/2017
|
|
87
|
YANG XUSHENG
|
Singapore
|
C-7C4-1
|
CHCL/1680
|
25/05/2018
|
|
88
|
IDE AKIHIRO
|
Nhật Bản
|
C-9B9-8
|
CHCL/1345
|
11/04/2017
|
|
89
|
TEY SIEW SEET
|
Singapore
|
C-8B7-6
|
CHCL/001708
|
14/06/2019
|
|
90
|
CHEN LIPING
|
Singapore
|
C-27B9-3
|
CHCL/001712
|
02/08/2019
|
|
91
|
ZHANG JINZHONG
|
UK
|
C-29B9-3
|
CHCL/001711
|
02/08/2019
|
|
92
|
YUNG KA SHUI
|
Canada
|
C-31B9-3
|
CHCL/001706
|
19/06/2019
|
|
93
|
ZHU JING
|
Trung Quốc
|
C-34C4-10
|
CHCL/1381
|
30/06/2017
|
|
94
|
LAW CHEONG YAN
|
Singapore
|
C-33B9-3
|
CHCL/001709
|
15/06/2019
|
|
95
|
LIN HUNG
|
Trung Quốc
|
D-10C2-7
|
CHCL/1380
|
12/07/2017
|
Hong Kong
|
96
|
NG CHONG ING, JEREMY
|
Singapore
|
D-11B6A-9
|
CHCL/1640
|
07/03/2018
|
|
97
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
D-11C2-4
|
CHCL/1365
|
01/06/2017
|
|
98
|
CÔNG TY TNHH PEONY
|
Singapore
|
D-12AC4-1
|
CHCL/1688
|
25/06/2018
|
|
99
|
POH BOON KIAT
|
Singapore
|
D-12BC4-1
|
CHCL/1678
|
21/05/2018
|
|
100
|
LI JUN
|
Trung Quốc
|
D-16C4-1
|
CHCL/1351
|
19/06/2017
|
|
101
|
WANG YANLING
|
Trung Quốc
|
D-18C4-1
|
CHCL/1601
|
02/12/2017
|
|
102
|
MA WOON CHEONG
|
Malaysia
|
D-19C4-10
|
CHCL/1507
|
16/10/2017
|
|
103
|
WU SAY BOON
|
Singapore
|
D-20B6A-9
|
CHCL/000014
|
10/01/2018
|
|
104
|
ZONG YUHUI
|
Trung Quốc
|
D-20B7-6
|
CHCL/1463
|
18/09/2017
|
|
105
|
CHEN YU WAH IAN
|
Trung Quốc
|
D-21C4-10
|
CHCL/1420
|
10/08/2017
|
Hong Kong
|
106
|
TAN YEW KHIM
|
Singapore
|
D-23B4-3
|
CHCL/1360
|
12/06/2017
|
|
107
|
YANG LIQUN
|
Trung Quốc
|
D-23C4-1
|
CHCL/1535
|
17/11/2017
|
|
108
|
WU SAY BOON
|
Singapore
|
D-25B6-2
|
CHCL/1627
|
10/01/2018
|
|
109
|
WU SAY BOON
|
Singapore
|
D-25B7-5
|
CHCL/1623
|
10/01/2018
|
|
110
|
YANG LIQUN
|
Trung Quốc
|
D-25C4-1
|
CHCL/1536
|
17/11/2017
|
|
111
|
NG CHONG ING, JEREMY
|
Singapore
|
D-26B4-8
|
CHCL/1638
|
07/03/2018
|
|
112
|
NG CHONG ING, JEREMY
|
Singapore
|
D-26B6-2
|
CHCL/1639
|
07/03/2018
|
|
113
|
NG CHONG ING, JEREMY
|
Singapore
|
D-26B6A-9
|
CHCL/1641
|
07/03/2018
|
|
114
|
NG CHONG ING, JEREMY
|
Singapore
|
D-26C2-7
|
CHCL/1642
|
07/03/2018
|
|
115
|
YANG YUNPING
|
Trung Quốc
|
D-26C4-10
|
CHCL/1443
|
08/08/2017
|
|
116
|
XU JIAJIAN
|
Trung Quốc
|
D-27B7-5
|
CHCL/1586
|
29/11/2017
|
|
117
|
CÔNG TY TNHH PEONY
|
Singapore
|
D-27C4-1
|
CHCL/1689
|
25/06/2018
|
|
118
|
TAN POH CHING, PEARLYN ANNE
|
Singapore
|
D-27B6A-9
|
CHCL/0393 -01C
|
18/12/2013
|
|
119
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
D-6B4A-8
|
CHCL/1370
|
01/06/2017
|
|
120
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
D-6B7A-5
|
CHCL/1372
|
01/06/2017
|
|
121
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
D-6C2-7
|
CHCL/1371
|
01/06/2017
|
|
122
|
CÔNG TY TNHH MAPLE
|
Singapore
|
D-8C2-7
|
CHCL/1366
|
01/06/2017
|
|
123
|
THENG LONG CHEW
|
Singapore
|
D-18B6-2
|
CHCL/001716
|
29/06/2020
|
|
124
|
LU YUNMING
|
Trung Quốc
|
D-11C4-1
|
CHCL/1357
|
19/06/2017
|
|
125
|
LIM KHAI CHING
|
Malaysia
|
D-17B6A-9
|
CHCL/1669
|
29/04/2018
|
|
126
|
PARIDA SUBHAJEET
|
Ấn Độ
|
D-21C4-1
|
CHCL/1509
|
18/08/2017
|
|
127
|
SHINICHI OZAKA
|
Nhật Bản
|
D-27B4-3
|
CHCL/1616
|
26/12/2017
|
|
128
|
ZHANG YUN
|
Mỹ
|
D-22C4-10
|
CHCL/1408
|
08/08/2017
|
|
129
|
WU HAO
|
Trung Quốc
|
D-10C4-1
|
CHCL/1356
|
09/06/2017
|
|
130
|
CHI HAN MENG
|
Singapore
|
E-12BC3-10
|
CHCL/0285 -02C
|
09/07/2013
|
|
131
|
LI HENG
|
Trung Quốc
|
E-30C8-2
|
CHCL/1634
|
05/02/2017
|
|
132
|
CHEN KAI
|
Trung Quốc
|
E-33C3-1
|
CHCL/1677
|
12/05/2018
|
|
133
|
SIOW MENG WEE
|
Malaysia
|
E-33C3-10
|
CHCL/1667
|
18/04/2018
|
|
|
Ghi chú: Số lượng căn hộ được bán tại Dự án không quá 30% tổng số căn hộ có Mục đích để ở của mỗi đơn nguyên, mỗi khối nhà của Dự án
|
3. Hoàng Thành DS NNN - Mulberry Lane.xlsx (tải về)