Danh sách căn hộ đã bán cho cá nhân, tổ chức nước ngoài dự án KĐTM C2 - Gamuda Gardens
14:32 01/06/2023
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA NHÀ Ở (ĐÃ KÝ HĐMB)
TẠI DỰ ÁN KHU ĐÔ THỊ MỚI C2 - GAMUDA GARDENS, PHƯỜNG TRẦN PHÚ & YÊN SỞ, QUẬN HOÀNG MAI, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Tên chủ đầu tư: Công ty TNHH Gamuda Land Việt Nam
Địa chỉ: Km 1,5 Pháp Vân, Công viên Yên Sở, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
STT
|
Tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
Quốc tịch
|
Căn hộ
|
Hợp đồng mua bán
|
Số hợp đồng
|
Ngày ký
|
1
|
Chan Wai Yee
|
Anh
|
CT1-A-06-01
|
C546
|
09/05/2019
|
2
|
Yang Chung Wing Terence
|
Trung Quốc
|
CT1-A-06-02
|
C585
|
11/07/2019
|
3
|
Poon Kin Ming Kenith
|
Trung Quốc
|
CT1-A-06-09
|
C486
|
02/03/2019
|
4
|
Hau Jeffrey J
|
Ca-na-da
|
CT1-A-09-01
|
C483
|
02/03/2019
|
5
|
Cheung Oi Kwan
|
Trung Quốc
|
CT1-A-09-07
|
C547
|
10/05/2019
|
6
|
Yeung Sai Ho
|
Trung Quốc
|
CT1-A-09-09
|
C544
|
06/05/2019
|
7
|
Yuen Tsz Hong
|
Trung Quốc
|
CT1-A-10-02
|
C856
|
11/07/2019
|
8
|
Mekaru Kenichi
|
Nhật Bản
|
CT1-A-11-09
|
C451
|
25/12/2018
|
9
|
Feng, Xue
|
Trung Quốc
|
CT1-A-12-01
|
C375
|
15/09/2018
|
10
|
Thomas, Xavier Vitiello
|
Trung Quốc
|
CT1-A-12-10
|
C661
|
14/09/2019
|
10
|
Xavier, Philippe Vitiello
|
Trung Quốc
|
11
|
Lau Ka Kui
|
Trung Quốc
|
CT1-A-14-02
|
C619
|
02/08/2019
|
11
|
Tang Yuet Sheung
|
Trung Quốc
|
12
|
Choi Nigel
|
Trung Quốc
|
CT1-A-14-08
|
C560
|
25/05/2019
|
12
|
Wong Lei Man
|
Trung Quốc
|
13
|
Chen Tsun Hao Andrew
|
Trung Quốc
|
CT1-A-14-09
|
C438
|
07/12/2018
|
14
|
Poon Thomas Ho Wing
|
Ca-na-da
|
CT1-A-18-01
|
C436
|
07/12/2018
|
15
|
Yau Wing Chung
|
Trung Quốc
|
CT1-A-18-02
|
C548
|
10/05/2019
|
16
|
Zhang Hua Di
|
Trung Quốc
|
CT1-A-18-04
|
C622
|
20/08/2019
|
17
|
Lo Ka Lok
|
Trung Quốc
|
CT1-A-18-05
|
C488
|
02/03/2019
|
18
|
Lo Koon Hei
|
Trung Quốc
|
CT1-A-18-07
|
C408
|
10/11/2018
|
18
|
Yuen Lam Yi
|
Trung Quốc
|
19
|
Hue Ying Fai
|
Trung Quốc
|
CT1-A-21-05
|
C458
|
09/01/2019
|
20
|
Chau Wing Yin
|
Trung Quốc
|
CT1-A-21-07
|
C459
|
09/01/2019
|
21
|
Shao, Zhen
|
Trung Quốc
|
CT1-A-22-01
|
C346
|
31/08/2018
|
22
|
Leung Chi Tak
|
Trung Quốc
|
CT1-A-22-02
|
C500
|
16/03/2019
|
22
|
Yip Chi Wai Nelson
|
Trung Quốc
|
23
|
Han Minhong
|
Trung Quốc
|
CT1-A-22-03
|
C259
|
19/05/2018
|
24
|
Fan Qi
|
Trung Quốc
|
CT1-A-22-04
|
C364
|
15/09/2018
|
25
|
Kinger Lau
|
Anh
|
CT1-A-22-05
|
C288
|
23/06/2018
|
26
|
Ye Nan
|
Trung Quốc
|
CT1-A-22-07
|
C276
|
22/05/2018
|
27
|
Lam Man Chung
|
Trung Quốc
|
CT1-A-22-08
|
C325
|
27/07/2018
|
27
|
Wong Ka Nee
|
Trung Quốc
|
28
|
Chen Tsun Hao Andrew
|
Trung Quốc
|
CT1-A-22-09
|
C375
|
02/10/2018
|
29
|
Hung Ngai Chuen
|
Trung Quốc
|
CT1-A-22-10
|
C204
|
05/05/2018
|
30
|
Wang Wai Kum Kim
|
Trung Quốc
|
CT1-A-22-11
|
C465
|
14/01/2019
|
31
|
Au Yeung Man Ching
|
Trung Quốc
|
CT1-A-23-01
|
C172
|
05/05/2018
|
32
|
Chen, Bailing
|
Trung Quốc
|
CT1-A-23-02
|
C401
|
03/11/2018
|
33
|
Zhang Li Qing
|
Trung Quốc
|
CT1-A-23-03
|
C235
|
19/05/2018
|
34
|
Xin Guojun
|
Trung Quốc
|
CT1-A-23-04
|
C261
|
19/05/2018
|
35
|
Chan Sha Lee Sally
|
Trung Quốc
|
CT1-A-23-05
|
C340
|
23/08/2018
|
36
|
Cheng Hiu Man Melanie
|
Trung Quốc
|
CT1-A-23-07
|
C370
|
15/09/2018
|
37
|
Shi Wei
|
Trung Quốc
|
CT1-A-23-08
|
C374
|
15/09/2018
|
37
|
Huang Becky Ping
|
Trung Quốc
|
38
|
Poon Thomas Ho Wing
|
Ca-na-da
|
CT1-A-23-09
|
C437
|
07/12/2018
|
39
|
Lee Woo Yong
|
Hàn Quốc
|
CT1-A-23-10
|
C287
|
22/06/2018
|
40
|
Tai Tony
|
Úc
|
CT1-A-26-01
|
C265
|
19/05/2018
|
41
|
Chen Fang
|
Trung Quốc
|
CT1-A-26-02
|
C236
|
19/05/2018
|
42
|
Chen Fang
|
Trung Quốc
|
CT1-A-26-03
|
C262
|
19/05/2018
|
43
|
Lin Yunhai
|
Trung Quốc
|
CT1-A-26-04
|
C485
|
02/03/2019
|
44
|
Lee Hung Kin Kenzo
|
Trung Quốc
|
CT1-A-26-05
|
C223
|
12/05/2018
|
44
|
Wong Po Yan
|
Trung Quốc
|
45
|
He Liying
|
Trung Quốc
|
CT1-A-26-07
|
C341
|
11/05/2021
|
46
|
Tony Ting Tung Siu
|
Úc
|
CT1-A-26-08
|
C368
|
15/09/2018
|
47
|
Wong Kam Fai
|
Trung Quốc
|
CT1-A-26-09
|
C366
|
15/09/2018
|
47
|
Chan Ngan Yin
|
Trung Quốc
|
48
|
Hung Ngai Chuen
|
Trung Quốc
|
CT1-A-26-10
|
C217
|
05/05/2018
|
49
|
Chan Kai Tung
|
Trung Quốc
|
CT1-A-26-11
|
C310
|
14/07/2018
|
50
|
Limbu Sukriti
|
Nê - pan
|
CT1-A-27-02
|
C495
|
09/03/2019
|
51
|
Wong, On Pui Marie
|
Trung Quốc
|
CT1-A-27-04
|
C382
|
15/09/2018
|
52
|
Man Sheung Sei
|
Trung Quốc
|
CT1-A-27-07
|
C369
|
15/09/2018
|
53
|
Wong Chun Nei
|
Trung Quốc
|
CT1-A-27-08
|
C326
|
27/07/2018
|
54
|
Wong Chun Nei
|
Trung Quốc
|
CT1-A-27-09
|
C327
|
27/07/2018
|
55
|
Wong Chun Nei
|
Trung Quốc
|
CT1-A-27-10
|
C328
|
27/07/2018
|
56
|
Leung Lai Man
|
Trung Quốc
|
CT1-A-28-02
|
C482
|
01/03/2019
|
57
|
Lai Ka Wai
|
Trung Quốc
|
CT1-A-28-06
|
C535
|
16/04/2019
|
58
|
Peng Rui Xiang
|
Trung Quốc
|
CT1-A-28-07
|
C044
|
06/07/2017
|
59
|
Qian Li Jiao
|
Trung Quốc
|
CT1-A-28-08
|
C376
|
15/09/2018
|
60
|
Qian Li Jiao
|
Trung Quốc
|
CT1-A-28-09
|
C377
|
15/09/2018
|
61
|
Csellak Linda Marie
|
Mỹ
|
CT1-A-28-10
|
C489
|
02/03/2019
|
62
|
Lau Nadia
|
Ca-na-da
|
CT1-A-29-02
|
C494
|
09/03/2019
|
63
|
Wang Xiaojing
|
Pháp
|
CT1-A-29-04
|
C484
|
02/03/2019
|
64
|
Chan Tsz Yan
|
Trung Quốc
|
CT1-A-29-07
|
C457
|
05/01/2019
|
65
|
Lai, Pak Lin
|
Trung Quốc
|
CT1-A-29-09
|
C381
|
04/10/2018
|
66
|
Tang Yuen-Po
|
Trung Quốc
|
CT1-A-29-10
|
C496
|
11/03/2019
|
66
|
Wong Wai Chee
|
Trung Quốc
|
67
|
Mak King Ming Clement
|
Trung Quốc
|
CT1-A-30-02
|
C525
|
07/04/2019
|
67
|
Chang Po Lam Polly
|
Trung Quốc
|
68
|
Chiu Siu Wai
|
Trung Quốc
|
CT1-A-30-04
|
C380
|
15/09/2018
|
69
|
Lai Ka Wai
|
Trung Quốc
|
CT1-A-30-06
|
C534
|
16/04/2019
|
70
|
Yuen Hamilton
|
Trung Quốc
|
CT1-A-30-07
|
C542
|
01/04/2019
|
71
|
Lam Kei
|
Trung Quốc
|
CT1-A-30-09
|
C752
|
10/01/2020
|
72
|
Tang Stephen Man Yiu
|
Trung Quốc
|
CT1-A-30-10
|
C367
|
15/09/2018
|
72
|
Tam Fiona Tsz Wan
|
Trung Quốc
|
73
|
Choy Chi Tung
|
Trung Quốc
|
CT1-A-31-02
|
C574
|
28/06/2019
|
74
|
Chiu Wing Tat Christopher
|
Trung Quốc
|
CT1-A-31-04
|
C381
|
15/09/2018
|
75
|
Hao Bei Ping
|
Trung Quốc
|
CT1-A-31-05
|
C045
|
14/06/2017
|
76
|
Hung Wang Kai Grace
|
Trung Quốc
|
CT1-A-31-06
|
C493
|
09/03/2019
|
77
|
Wong Chor Kei
|
Ca-na-da
|
CT1-A-31-07
|
C385
|
15/09/2018
|
78
|
Or Wing Keung
|
Trung Quốc
|
CT1-A-31-08
|
C365
|
15/09/2018
|
79
|
David Edward Haynes
|
Trung Quốc
|
CT1-A-31-10
|
C373
|
15/09/2018
|
80
|
Chan Cho Leung
|
Trung Quốc
|
CT1-A-32-02
|
C462
|
12/01/2019
|
81
|
Fisch Jacob Alexander
|
Mỹ
|
CT1-A-32-04
|
C668
|
26/09/2019
|
82
|
Huang Yan
|
Trung Quốc
|
CT1-A-32-05
|
C046
|
14/06/2017
|
83
|
Chan Sim Wan
|
Trung Quốc
|
CT1-A-32-06
|
C501
|
18/03/2019
|
83
|
Mak Tsz Hin
|
Trung Quốc
|
84
|
Peng Shunren
|
Trung Quốc
|
CT1-A-32-07
|
C047
|
29/06/2017
|
85
|
Qian Li Jiao
|
Trung Quốc
|
CT1-A-32-09
|
C378
|
15/09/2018
|
86
|
Wang Anping
|
Trung Quốc
|
CT1-A-32-10
|
C492
|
09/03/2019
|
87
|
Yu Daobin
|
Trung Quốc
|
CT1-B-08-06
|
C563
|
03/06/2019
|
87
|
Lu, Jiayu
|
Trung Quốc
|
88
|
Yang, Ching-Yao (Elizabeth L. Yu)
|
Trung Quốc
|
CT1-B-09-09
|
C529
|
12/04/2019
|
89
|
Yang, Ching-Yao (Elizabeth L. Yu)
|
Trung Quốc
|
CT1-B-10-09
|
C530
|
12/04/2019
|
90
|
Lee Poh Khuan
|
Malaysian
|
CT1-B-11-09
|
C531
|
12/04/2019
|
91
|
Lai Ka Wai
|
Trung Quốc
|
CT1-B-15-07
|
C533
|
16/04/2019
|
92
|
Tsui Oi Tai
|
Trung Quốc
|
CT1-B-17-07
|
C524
|
07/04/2019
|
93
|
Ng Sau Wai
|
Trung Quốc
|
CT1-B-21-04
|
C354
|
10/09/2018
|
94
|
Lai Tai Yuk Betty
|
Trung Quốc
|
CT1-B-22-07
|
C541
|
23/04/2019
|
94
|
Lai Tai Fong
|
Trung Quốc
|
95
|
Lam Ping Ping
|
Trung Quốc
|
CT1-B-23-01
|
C237
|
19/05/2018
|
95
|
Tsang Cheuk Lam
|
Trung Quốc
|
96
|
Lam Shiu Yin
|
Trung Quốc
|
CT1-B-23-02
|
C480
|
01/03/2019
|
97
|
Shakya Sapana Devi
|
Brunei
|
CT1-B-23-04
|
C267
|
19/05/2018
|
98
|
Fung Yuek Man Pakan
|
Trung Quốc
|
CT1-B-23-05
|
C283
|
31/05/2018
|
98
|
Lau Siu Mei
|
Trung Quốc
|
99
|
Mak, Ka Ming
|
Trung Quốc
|
CT1-B-23-07
|
C268
|
19/05/2018
|
100
|
Kam Kwok Yee Emmy
|
Trung Quốc
|
CT1-B-23-09
|
C176
|
05/05/2018
|
101
|
Hui Yuen Yuen
|
Trung Quốc
|
CT1-B-23-10
|
C177
|
05/05/2018
|
102
|
Leung Shuk Yee Sueky
|
Trung Quốc
|
CT1-B-23-11
|
C165
|
19/04/2018
|
102
|
Lau Wai Kin
|
Trung Quốc
|
103
|
Wong Hong San
|
Trung Quốc
|
CT1-B-24-01
|
C238
|
19/05/2018
|
104
|
Zhao Edward
|
Trung Quốc
|
CT1-B-24-04
|
C384
|
15/09/2018
|
105
|
Tsui Fei Mong Alice
|
Trung Quốc
|
CT1-B-24-05
|
C826
|
24/10/2022
|
106
|
Lau Wai Nang
|
Trung Quốc
|
CT1-B-24-09
|
C240
|
19/05/2018
|
107
|
Ching Pik Kwan
|
Trung Quốc
|
CT1-B-24-10
|
C168
|
23/04/2018
|
108
|
Song Qi Bo
|
Trung Quốc
|
CT1-B-24-11
|
C383
|
15/09/2018
|
109
|
Chen Xin
|
Úc
|
CT1-B-25-07
|
C543
|
02/05/2019
|
110
|
Wu, Po-Chun
|
Trung Quốc
|
CT1-B-26-04
|
C515
|
22/03/2019
|
111
|
Pun Hoi Yuk
|
Trung Quốc
|
CT1-B-26-07
|
C536
|
16/04/2019
|
112
|
Wong Ming Jyt
|
Trung Quốc
|
CT1-B-27-02
|
C481
|
01/03/2019
|
113
|
Fok Nga Yun
|
Úc
|
CT1-B-27-07
|
C502
|
18/03/2019
|
114
|
Wong Chi Chung
|
Trung Quốc
|
CT1-B-28-02
|
C540
|
22/04/2019
|
115
|
Wong Tsz Fai
|
Trung Quốc
|
CT1-B-28-04
|
C390
|
19/09/2018
|
115
|
Chui Yee Ki
|
Trung Quốc
|
116
|
Lee Ching Hung
|
Trung Quốc
|
CT1-B-28-07
|
C377
|
02/10/2018
|
116
|
Wong Pak Lam Theophilus
|
Trung Quốc
|
117
|
Yeung Ming Sum Andrew
|
Trung Quốc
|
CT1-B-29-02
|
C532
|
16/04/2019
|
117
|
Zhao, Rong
|
Trung Quốc
|
118
|
Fer Benoit, Francois
|
Pháp
|
CT1-B-29-03
|
C751
|
10/01/2020
|
119
|
Ip Shuk Yee Erica
|
Trung Quốc
|
CT1-B-29-07
|
C490
|
04/03/2019
|
119
|
Mak Chi Wing
|
Trung Quốc
|
120
|
Wong Ming Cho
|
Trung Quốc
|
CT1-B-29-09
|
C487
|
02/03/2019
|
121
|
Liu Jin
|
Trung Quốc
|
CT1-B-30-02
|
C329
|
31/07/2018
|
122
|
Chow Yiu Tung
|
Trung Quốc
|
CT1-B-30-05
|
C387
|
15/09/2018
|
123
|
Shi Wei
|
Trung Quốc
|
CT1-B-30-07
|
C371
|
15/09/2018
|
123
|
Huang Becky Ping
|
Trung Quốc
|
124
|
Ng Siu Chung
|
Trung Quốc
|
CT1-B-30-08
|
C743
|
27/12/2019
|
125
|
Cheng Chi Chung
|
Trung Quốc
|
CT1-B-30-09
|
C461
|
11/01/2019
|
126
|
Luong Hiep Anh
|
Trung Quốc
|
CT1-B-31-02
|
C206
|
28/02/2023
|
126
|
Chan Teresa How Kwan
|
Trung Quốc
|
127
|
Huang Guojin
|
Trung Quốc
|
CT1-B-31-03
|
C241
|
19/05/2018
|
128
|
Lin Jiemin
|
Trung Quốc
|
CT1-B-31-04
|
C275
|
22/05/2018
|
129
|
Lo Yun Shan
|
Trung Quốc
|
CT1-B-31-05
|
C164
|
16/04/2018
|
130
|
Yannick, Marcel Guillemot
|
Trung Quốc
|
CT1-B-31-07
|
C324
|
26/07/2018
|
130
|
Ah Shan Kuan Ép. Guillemot
|
Trung Quốc
|
131
|
Wong Heung Lit
|
Trung Quốc
|
CT1-B-31-09
|
C289
|
23/06/2018
|
132
|
Ng Chi Wai
|
Trung Quốc
|
CT1-B-31-10
|
C242
|
19/05/2018
|
132
|
Kum Wai Ching
|
Trung Quốc
|
133
|
Rai Suraj Kumar
|
Brunei
|
CT1-B-31-11
|
C229
|
18/05/2018
|
134
|
Leung Kin Kwok
|
Trung Quốc
|
CT1-B-32-01
|
C179
|
05/05/2018
|
135
|
Tsai Hsing-Fei
|
Trung Quốc
|
CT1-B-32-02
|
C630A
|
24/08/2019
|
136
|
Lam Ping Cheong
|
Trung Quốc
|
CT1-B-32-03
|
C207
|
05/05/2018
|
137
|
Lam Ni Ping Almaz
|
Trung Quốc
|
CT1-B-32-04
|
C243
|
19/05/2018
|
138
|
Wong Tat Man
|
Trung Quốc
|
CT1-B-32-05
|
C180
|
05/05/2018
|
139
|
Ho Lai King
|
Trung Quốc
|
CT1-B-32-09
|
C269
|
19/05/2018
|
140
|
Chen Yu Ling
|
Trung Quốc
|
CT1-B-32-10
|
C208
|
05/05/2018
|
141
|
Philbert Wah – Hoe Chin
|
Úc
|
CT1-B-32-11
|
C270
|
19/05/2018
|
142
|
Ling Lee Ting
|
Trung Quốc
|
CT1-B-33-01
|
C342
|
31/08/2018
|
143
|
Wu Yin Wah
|
Trung Quốc
|
CT1-B-33-02
|
C351
|
07/09/2018
|
144
|
Chan Kit Ming
|
Trung Quốc
|
CT1-B-33-04
|
C388
|
25/09/2018
|
145
|
Au Ho Yan Colleen
|
Trung Quốc
|
CT1-B-33-05
|
C389
|
15/09/2018
|
146
|
Wong Wing Hong
|
Trung Quốc
|
CT1-B-33-07
|
C343
|
31/08/2018
|
146
|
Ngai Sui Han
|
Trung Quốc
|
147
|
Chair Siu Fan
|
Trung Quốc
|
CT1-B-33-09
|
C379
|
15/09/2018
|
148
|
Lo Wa Ling
|
Trung Quốc
|
CT1-B-33-10
|
C694
|
28/10/2019
|
148
|
Cheng Chi Leung
|
Trung Quốc
|
149
|
Ko Sau Kwan Sharon
|
Trung Quốc
|
CT1-B-34-01
|
C284
|
08/06/2018
|
149
|
Lee Mei Lin
|
Trung Quốc
|
150
|
Tsui Michael
|
Anh
|
CT1-B-34-03
|
C244
|
19/05/2018
|
151
|
Ma Leslie
|
Trung Quốc
|
CT1-B-34-04
|
C245
|
19/05/2018
|
152
|
Chong Keung On
|
Trung Quốc
|
CT1-B-34-05
|
C246
|
19/05/2018
|
153
|
Wong Wai Ming Andrew
|
Trung Quốc
|
CT1-B-34-07
|
C376
|
02/10/2018
|
153
|
Chen Tsun Hao Andrew
|
Trung Quốc
|
154
|
Wong Pak Sang David
|
Trung Quốc
|
CT1-B-34-09
|
C169
|
26/04/2018
|
155
|
Ho Si Denh
|
Anh
|
CT1-B-34-10
|
C271
|
19/05/2018
|
156
|
Lee Hoi Yee Virginia
|
Trung Quốc
|
CT1-B-34-11
|
C247
|
19/05/2018
|
157
|
Yap Chin Chye
|
Trung Quốc
|
CT1-C-08-08
|
C417
|
19/11/2018
|
158
|
Ng Cheuk Yui
|
Trung Quốc
|
CT1-C-19-05
|
C248
|
19/05/2018
|
158
|
Tuo Yan Ki Yuki
|
Trung Quốc
|
159
|
Liu Tim Shing
|
Trung Quốc
|
CT1-C-19-07
|
C181
|
05/05/2018
|
160
|
Ip Kun-Wan
|
Úc
|
CT1-C-19-08
|
C305
|
01/07/2018
|
161
|
Yeung Yat Lun Ronald
|
Trung Quốc
|
CT1-C-19-09
|
C272
|
19/05/2018
|
161
|
Yan Kit Yee
|
Trung Quốc
|
162
|
Wang Ye
|
Trung Quốc
|
CT1-C-20-01
|
C249
|
19/05/2018
|
163
|
Wong Leung Ching Laval Loon-Kwong
|
Trung Quốc
|
CT1-C-20-02
|
C182
|
05/05/2018
|
163
|
Wong Leung Ching Rolande
|
Trung Quốc
|
164
|
Cheung Choi Hung
|
Trung Quốc
|
CT1-C-20-03
|
C183
|
05/05/2018
|
165
|
Hung I Mei
|
Trung Quốc
|
CT1-C-20-05
|
C230
|
18/05/2018
|
166
|
Hui Angus Tsz-Fung
|
Trung Quốc
|
CT1-C-20-06
|
C311
|
19/07/2018
|
167
|
Li King Fai
|
Trung Quốc
|
CT1-C-21-03
|
C250
|
19/05/2018
|
168
|
Leung Sarita Lai Hing Siu
|
Trung Quốc
|
CT1-C-21-04
|
C209
|
05/05/2018
|
168
|
Siu Chi Yin
|
Trung Quốc
|
169
|
So Sing Man Simon
|
Trung Quốc
|
CT1-C-21-05
|
C251
|
19/05/2018
|
170
|
Mak Mei Kei Maggie
|
Trung Quốc
|
CT1-C-21-07
|
C184
|
05/05/2018
|
171
|
Chan Yee Man Carman
|
Trung Quốc
|
CT1-C-21-08
|
C291
|
23/06/2018
|
172
|
Lam Kwai Fan
|
Trung Quốc
|
CT1-C-21-09
|
C185
|
05/05/2018
|
173
|
Fu Chong
|
Trung Quốc
|
CT1-C-22-04
|
C186
|
05/05/2018
|
174
|
Ho Sin Ling Janifer
|
Trung Quốc
|
CT1-C-22-05
|
C260
|
19/05/2018
|
174
|
Wong Mei Wah Tiffany
|
Trung Quốc
|
175
|
Tam Sin Ping
|
Trung Quốc
|
CT1-C-22-06
|
C187
|
05/05/2018
|
176
|
Cheng Ki Woon
|
Trung Quốc
|
CT1-C-22-07
|
C188
|
05/05/2018
|
177
|
Tse Hang Mei Angela
|
Trung Quốc
|
CT1-C-22-08
|
C171
|
01/05/2018
|
178
|
Law San Yee
|
Trung Quốc
|
CT1-C-22-09
|
C252
|
19/05/2018
|
178
|
Wong Wan Ka
|
Trung Quốc
|
179
|
Cheung Choi Hung
|
Trung Quốc
|
CT1-C-23-03
|
C193
|
05/05/2018
|
180
|
Gu Renfang
|
Trung Quốc
|
CT1-C-23-04
|
C234
|
19/05/2018
|
181
|
Yau Hau Wah
|
Trung Quốc
|
CT1-C-23-05
|
C210
|
05/05/2018
|
182
|
Fung Wing Yin Amy
|
Trung Quốc
|
CT1-C-23-07
|
C253
|
19/05/2018
|
182
|
Luk Jacky Cheuk Ki
|
Trung Quốc
|
183
|
Fung Michelle Hieng Seng
|
Anh
|
CT1-C-23-08
|
C189
|
05/05/2018
|
184
|
Ho Sze Hang
|
Trung Quốc
|
CT1-C-23-09
|
C190
|
05/05/2018
|
185
|
Ip Wing Fai
|
Trung Quốc
|
CT1-C-24-03
|
C254
|
19/05/2018
|
186
|
Lee Tanny
|
Trung Quốc
|
CT1-C-24-04
|
C274
|
21/05/2018
|
186
|
First Stephen
|
Trung Quốc
|
187
|
Li Hon Lam
|
Trung Quốc
|
CT1-C-24-05
|
C218
|
07/05/2018
|
188
|
Lam Ho
|
Trung Quốc
|
CT1-C-24-07
|
C211
|
05/05/2018
|
189
|
Ngai Sui Han
|
Trung Quốc
|
CT1-C-24-08
|
C191
|
05/05/2018
|
189
|
Wong Wing Hong
|
Trung Quốc
|
190
|
Yung Shui Heng
|
Trung Quốc
|
CT1-C-24-09
|
C255
|
19/05/2018
|
191
|
Luca Morlotti
|
Trung Quốc
|
CT1-C-25-03
|
C256
|
19/05/2018
|
191
|
Raffaella Milani
|
Trung Quốc
|
192
|
Daniel Andrew Heyler
|
Mỹ
|
CT1-C-25-04
|
C212
|
05/05/2018
|
193
|
Yuen Kit
|
Trung Quốc
|
CT1-C-25-05
|
C213
|
05/05/2018
|
194
|
Leung Kin Yan
|
Trung Quốc
|
CT1-C-25-07
|
C192
|
05/05/2018
|
195
|
Au Yeung Tak Hung
|
Trung Quốc
|
CT1-C-25-08
|
C196
|
05/05/2018
|
196
|
Liu Chi Man
|
Trung Quốc
|
CT1-C-25-09
|
C197
|
05/05/2018
|
197
|
Park Ohhwan
|
Hàn Quốc
|
CT1-C-26-03
|
C221
|
12/05/2018
|
198
|
Daniel Andrew Heyler
|
Mỹ
|
CT1-C-26-04
|
C214
|
05/05/2018
|
199
|
Lim Su I
|
Úc
|
CT1-C-26-05
|
C228
|
18/05/2018
|
200
|
Yu Wai Kit
|
Trung Quốc
|
CT1-C-26-06
|
C309
|
14/07/2018
|
201
|
Yeung Him Yik
|
Trung Quốc
|
CT1-C-26-09
|
C286
|
19/06/2018
|
202
|
Wong Yuen Lee
|
Trung Quốc
|
CT1-C-27-03
|
C195
|
08/05/2018
|
203
|
Li Kwok Wai Raymond
|
Trung Quốc
|
CT1-C-27-05
|
C233
|
19/05/2018
|
203
|
Wong Pui Wah
|
Trung Quốc
|
204
|
Leung Siu Yin
|
Trung Quốc
|
CT1-C-27-06
|
C273
|
21/05/2018
|
205
|
Chan Shuk Man Angel
|
Trung Quốc
|
CT1-C-27-07
|
C222
|
12/05/2018
|
206
|
Lin Wen Pin
|
Trung Quốc
|
CT1-C-27-08
|
C198
|
05/05/2018
|
206
|
Lin Yu Huan
|
Trung Quốc
|
207
|
Nicholas Charles Alexander Cook
|
Trung Quốc
|
CT1-C-27-09
|
C277
|
22/05/2018
|
207
|
Mao Yiyi
|
Trung Quốc
|
208
|
Tse, Hang Ping Virginia
|
Trung Quốc
|
CT1-C-28-03
|
C173
|
05/05/2018
|
209
|
Zheng Jia Yuan Karen
|
Úc
|
CT1-C-28-04
|
C266
|
19/05/2018
|
210
|
Ling Suk Yin
|
Trung Quốc
|
CT1-C-28-05
|
C264
|
19/05/2018
|
211
|
Tam Wing Yee
|
Trung Quốc
|
CT1-C-28-06
|
C285
|
11/06/2018
|
212
|
Christopher Ransford
|
Anh
|
CT1-C-28-07
|
C344
|
31/08/2018
|
213
|
Hea Chuen Wa Shirley
|
Trung Quốc
|
CT1-C-28-08
|
C162
|
10/04/2018
|
214
|
Guo Mingzhi
|
Trung Quốc
|
CT1-C-28-10
|
C279
|
26/05/2018
|
214
|
Xiao Lihua
|
Trung Quốc
|
215
|
Daniel Andrew Heyler
|
Mỹ
|
CT1-C-29-03
|
C216
|
05/05/2018
|
216
|
Ting Desmond Han Hsiung
|
Trung Quốc
|
CT1-C-29-04
|
C174
|
05/05/2018
|
217
|
Cheng Ka Wai
|
Trung Quốc
|
CT1-C-29-05
|
C166
|
23/04/2018
|
218
|
Fung Yiu Hay
|
Trung Quốc
|
CT1-C-29-06
|
C175
|
05/05/2018
|
219
|
Dickson Robert Neil
|
Anh
|
CT1-C-29-07
|
C345
|
31/08/2018
|
220
|
Ngai Chi Man
|
Trung Quốc
|
CT1-C-29-08
|
C194
|
05/05/2018
|
221
|
Choi Tsz Pak
|
Trung Quốc
|
CT1-C-29-09
|
C203
|
05/05/2018
|
222
|
Kwan Ling Kit
|
Trung Quốc
|
CT1-C-29-10
|
C306
|
05/07/2018
|
223
|
Chan Lap Ming
|
Trung Quốc
|
CT1-C-30-03
|
C167
|
23/04/2018
|
224
|
Liang Raymond Ambrose
|
Trung Quốc
|
CT1-C-30-04
|
C155
|
02/04/2018
|
225
|
Tang Yuet
|
Trung Quốc
|
CT1-C-30-05
|
C202
|
05/05/2018
|
226
|
Tang Yuet
|
Trung Quốc
|
CT1-C-30-06
|
C199
|
05/05/2018
|
227
|
Kwok Wai Man
|
Trung Quốc
|
CT1-C-30-07
|
C200
|
05/05/2018
|
227
|
Lee Chia Yen
|
Trung Quốc
|
228
|
Au Yee Kei Amy
|
Trung Quốc
|
CT1-C-30-08
|
C231
|
19/05/2018
|
228
|
Teoh Tean Chai Anthony
|
Trung Quốc
|
229
|
Tse Wai Pong
|
Trung Quốc
|
CT1-C-30-09
|
C263
|
19/05/2018
|
230
|
Ye Ruo
|
Trung Quốc
|
CT1-C-30-10
|
C258
|
19/05/2018
|
231
|
Wong Leung Ching Laval Loon-Kwong
|
Trung Quốc
|
CT1-C-31-02
|
C201
|
05/05/2018
|
231
|
Wong Leung Ching Rolande
|
Trung Quốc
|
232
|
Kawasaki Hiroshi
|
Nhật Bản
|
CT1-C-31-04
|
C278
|
25/05/2018
|
233
|
Woo Lai Ping Joan
|
Trung Quốc
|
CT2-28-02
|
B520
|
15/05/2018
|
234
|
Sakumoto Yoshinari
|
Nhật Bản
|
CT2-25-04
|
B562
|
04/09/2018
|
235
|
Yap Chin Chye
|
Ma-lai-si-a
|
CT2-23-19
|
B133
|
09/07/2016
|
236
|
Li Yulan
|
Trung Quốc
|
CT2-12A-14
|
B051
|
09/07/2016
|
237
|
Foong Seong Wai
|
Ma-lai-si-a
|
N17-05
|
A0638
|
05/10/2017
|
238
|
Yip Siew Yong
|
Ma-lai-si-a
|
S11-09
|
A0004
|
16/03/2015
|
239
|
Yong Lai Yin
|
Ma-lai-si-a
|
S16-08
|
A0131
|
16/03/2015
|
240
|
Geoghegan Noel
|
Úc
|
S22-03
|
A0351
|
13/04/2015
|
241
|
Ratzon Tamir
|
Hoa Kỳ
|
S23-03
|
A0223
|
22/03/2015
|
242
|
Poon Thomas Ho Wing
|
Canada
|
LK05-216
|
142A/SmT356
|
07/12/2018
|
243
|
Wu Tse - Yu
|
Trung Quốc
|
CH02-40
|
048/SH2
|
05/01/2017
|
244
|
Công ty TNHH Giống cây trồng Nông Hữu
|
Trung Quốc
|
CH03-10
|
SH036
|
20/03/2017
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
|
|
|
|
|
- Căn cứ Điều 76 (Số lượng nhà ở mà tổ chức, cá nhân nước ngoài được sở hữu) Nghị định 99/2015/NĐ-CP ngày 20/10/2015 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà ở; Căn cứ Điều 79 (Quản lý nhà ở của tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam) Nghị định 99/2015/NĐ-CP ngày 20/10/2015 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà ở; Căn cứ Điều 29 (Cách thức xác định số lượng nhà ở trong dự án đầu tư xây dựng nhà ở tại Việt Nam mà tổ chức, cá nhân nước ngoài được sở hữu) Thông tư 19/2016/TT-BXD ngày 30/6/2016 của Bộ Xây dựng;
|
- Số lượng căn hộ được bán tại Dự án không quá 30% tổng số căn hộ có Mục đích để ở của mỗi đơn nguyên, mỗi khối nhà của Dự án
|