DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ (ĐÃ KÝ HĐMB) TẠI DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CAO TẦNG – DỊCH VỤ IRIS

12:09 12/05/2023

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ (ĐÃ KÝ HĐMB) TẠI DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CAO TẦNG – DỊCH VỤ

TÒA CT1

STT

CÁ NHÂN, TỔ CHỨC

NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

QUỐC TỊCH

CĂN HỘ

HỢP ĐỒNG MUA BÁN

GHI CHÚ

SỐ HỢP ĐỒNG

NGÀY KÝ

1

Kim Jong Chae

Hàn Quốc

E2.28.4

36/2017/HĐMB/-MĐ-E2.28.4

1/6/2017

2

Kim Hyo Young

Hàn Quốc

E1.25.11

56/2017/HĐMB/-MĐ-E1.25.11

7/6/2017

3

Choi Gyu Yeon

Hàn Quốc

E2.21.11

58/2017/HĐMB/-MĐ-E2.21.11

8/6/2017

4

Choi Ha Kang

Hàn Quốc

E2.21.2

59/2017/HĐMB/-MĐ-E2.21.2

8/6/2017

5

Seo Kwang Hee

Hàn Quốc

E1.21.4

62/2017/HĐMB/-MĐ-E1.21.4

9/6/2017

6

Lee Woo Youl

Hàn Quốc

E2.21.6

65/2017/HĐMB/-MĐ-E2.21.6

14/6/2017

7

Kim Young Ha

Hàn Quốc

E2.21.12

66/2017/HĐMB/-MĐ-E2.21.12

14/6/2017

8

Jo Yul Hee

Hàn Quốc

E1.21.7

72/2017/HĐMB/-MĐ-E1.21.7

17/6/2017

9

Han Chang Bok

Hàn Quốc

E1.25.4

77/2017/HĐMB/-MĐ-E1.25.4

22/6/2017

10

Kim Myung Hee

Hàn Quốc

E2.28.1

87/2017/HĐMB/-MĐ-E2.28.1

26/6/2017

11

Kim Young Ki

Hàn Quốc

E2.21.1

91/2017/HĐMB/-MĐ-E2.21.1

28/6/2017

12

Kang Jung In

Hàn Quốc

E2.28.11

102/2017/HĐMB/-MĐ-E2.28.11

5/7/2017

13

Kim Young Mi

Hàn Quốc

E1.9.4

103/2017/HĐMB/-MĐ-E1.9.4

7/7/2017

14

Yang Geumim

Hàn Quốc

E2.28.9

117/2017/HĐMB/-MĐ-E2.28.9

20/7/2017

15

Li Suk Wing Janice

Hongkong

E1.21.1

119/2017/HĐMB/-MĐ-E1.21.1

21/7/2017

16

Lee Gi Eun

Hàn Quốc

E2.18.9

121/2017/HĐMB/-MĐ-E2.18.9

24/7/2017

17

Kan Bong Chun

Hàn Quốc

E2.11A.8

123/2017/HĐMB/-MĐ-E2.11A.8

1/8/2017

18

Park Chung Gun

Hàn Quốc

E2.19.9

141/2017/HĐMB/-MĐ-E2.19.9

16/8/2017

19

Sin EunKyong

Hàn Quốc

E2.20.4

169/2017/HĐMB/-MĐ-E2.20.4

21/8/2017

20

Mun Hee Teak

Hàn Quốc

E1.12.12

174/2017/HĐMB/-MĐ-E1.12.12

23/8/2017

21

Park Si Hyun

Hàn Quốc

E1.27.6

175/2017/HĐMB/-MĐ-E1.27.6

24/8/2017

22

Lee Ki Soung

Hàn Quốc

E2.23.6

178/2017/HĐMB/-MĐ-E2.23.6

26/8/2017

23

Kho Sun Woo

Hàn Quốc

E1.3.10

179/2017/HĐMB/-MĐ-E1.3.10

26/8/2017

24

Park Hee Dong

Hàn Quốc

E1.26.7

180/2017/HĐMB/-MĐ-E1.26.7

31/8/2017

25

Kim Ju Yeon

Hàn Quốc

E1.7.1

182/2017/HĐMB/-MĐ-E1.7.1

1/9/2017

26

Hong Kil Sook

Hàn Quốc

E2.22.11

184/2017/HĐMB/-MĐ-E2.22.11

5/9/2017

27

Jeong Tea Gu

Hàn Quốc

E2.27.7

185/2017/HĐMB/-MĐ-E2.27.7

5/9/2017

28

Kim Kwon Hoei

Hàn Quốc

E2.10.4

198/2017/HĐMB/-MĐ-E2.10.4

20/9/2017

29

Kim Jong Jung

Hàn Quốc

E2.8.4

200/2017/HĐMB/-MĐ-E2.8.4

20/9/2017

30

Lee Sun Young

Hàn Quốc

E1.29.11

202/2017/HĐMB/-MĐ-E1.29.11

21/9/2017

31

Han Yeonsu

Australia

E2.19.4

203/2017/HĐMB/-MĐ-E2.19.4

22/9/2017

32

Kim Won Hyo

Hàn Quốc

E2.17.4

213/2017/HĐMB/-MĐ-E2.17.4

25/9/2017

33

Kim Minje

Hàn Quốc

E2.29.4

215/2017/HĐMB/-MĐ-E2.29.4

25/9/2017

34

Kim Jae Hwee

Hàn Quốc

E1.19.4

217/2017/HĐMB/-MĐ-E1.19.4

25/9/2017

35

Zhang Xiong

Trung Quốc

E1.20.12

221/2017/HĐMB/-MĐ-E1.20.12

26/9/2017

36

Cho Cheulhee

Hàn Quốc

E1.27.4

222/2017/HĐMB/-MĐ-E1.27.4

27/9/2017

37

Chu Sang Hee

Hàn Quốc

E2.26.4

223/2017/HĐMB/-MĐ-E2.26.4

27/9/2017

38

Kwon Hyuk Jae

Hàn Quốc

E1.14.12

233/2017/HĐMB/-MĐ-E1.14.12

2/10/2017

39

Kim Sun Hee

Hàn Quốc

E1.20.9

235/2017/HĐMB/-MĐ-E1.20.9

2/10/2017

40

Kim Hyo Young

Hàn Quốc

E1.24.12

252/2017/HĐMB/-MĐ-E1.24.12

5/10/2017

41

Lee Sang Youp

Hàn Quốc

E2.12.12

253-b/2017/HĐMB/-MĐ-E2.12.12

5/10/2017

42

Seol Chan Seok

Hàn Quốc

E2.19.11

256/2017/HĐMB/-MĐ-E2.19.11

7/10/2017

43

Yoo Gisun

Hàn Quốc

E2.30.4

265/2017/HĐMB/-MĐ-E2.30.4

10/10/2017

44

Suh Jeong Soon

Hàn Quốc

E1.8.4

271/2017/HĐMB/-MĐ-E1.8.4

11/10/2017

45

Oh Won Jun

Hàn Quốc

E1.6.4

281/2017/HĐMB/-MĐ-E1.6.4

12/10/2017

46

Seo Soo Kyung

Hàn Quốc

E2.25.5

284/2017/HĐMB/-MĐ-E2.25.5

13/10/2017

47

Woo Dae Geun

Hàn Quốc

E1.3.11

285/2017/HĐMB/-MĐ-E1.3.11

13/10/2017

48

Koak Hochel

Hàn Quốc

E2.27.4

297/2017/HĐMB/-MĐ-E2.27.4

16/10/2017

49

Yoo Jae Soo

Hàn Quốc

E2.24.4

301/2017/HĐMB/-MĐ-E2.24.4

18/10/2017

50

Kim Young Shin

Hàn Quốc

E2.23.12

302/2017/HĐMB/-MĐ-E2.23.12

18/10/2017

51

Lee Chang Gyu

Hàn Quốc

E1.24.4

313/2017/HĐMB/-MĐ-E1.24.4

21/10/2017

52

Lee Jin Bem

Hàn Quốc

E2.17.1

320/2017/HĐMB/-MĐ-E2.17.1

23/10/2017

53

Kim Pil So

Hàn Quốc

E2.25.3

325/2017/HĐMB/-MĐ-E2.25.3

23/10/2017

54

Jung Seung Ho

Hàn Quốc

E2.24.8

330/2017/HĐMB/-MĐ-E2.24.8

24/10/2017

55

Hwang Yu Kyung

Hàn Quốc

E2.4.1

335/2017/HĐMB/-MĐ-E2.4.1

25/10/2017

56

Jeon Gwang Pyo

Hàn Quốc

E2.27.9

339/2017/HĐMB/-MĐ-E2.27.9

25/10/2017

57

Kang Heui Sung

Hàn Quốc

E2.27.6

341/2017/HĐMB/-MĐ-E2.27.6

26/10/2017

58

Kim Ji Yeon

Hàn Quốc

E2.20.2

342/2017/HĐMB/-MĐ-E2.20.2

26/10/2017

59

Ha Hyeong Su

Hàn Quốc

E2.20.9

358/2017/HĐMB/-MĐ-E1.19.2

30/10/2017

60

Hwang Gui Youn

Hàn Quốc

E1.10.3

364/2017/HĐMB/-MĐ-E2.20.9

31/10/2017

61

Kang Kyo Eun

Hàn Quốc

E2.27.3

373/2017/HĐMB/-MĐ-E1.10.3

02/11/2017

62

Kim Hee Suk

Hàn Quốc

E2.23.2

403/2017/HĐMB/-MĐ-E2.27.3

10/11/2017

63

Choi Bong Silk

Hàn Quốc

E1.14.4

408/2017/HĐMB/-MĐ-E2.23.2

13/11/2017

64

Choi Dong Kyun

Hàn Quốc

E1.17.6

410/2017/HĐMB/-MĐ-E1.14.4

13/11/2017

65

Ki Hak Yong

Hàn Quốc

E1.22.9

411/2017/HĐMB/-MĐ-E1.17.6

13/11/2017

66

An Sung Ho

Hàn Quốc

E2.12.11

412/2017/HĐMB/-MĐ-E1.22.9

13/11/2017

67

Chi Seok Bin

Hàn Quốc

E2.29.8

415/2017/HĐMB/-MĐ-E2.12.11

14/11/2017

68

Kim Hee Jung

Hàn Quốc

E2.17.11

418/2017/HĐMB/-MĐ-E2.29.8

15/11/2017

69

Park Yoon Hee

Hàn Quốc

E1.24.11

440/2017/HĐMB/-MĐ-E2.17.11

20/11/2017

70

Lee Kyung Su

Hàn Quốc

E1.8.3

441/2017/HĐMB/-MĐ-E1.24.11

20/11/2017

71

Công ty TNHH Wonjin Vina-Lee Kun Chul

Hàn Quốc

E2.24.9

473/2017/HĐMB/-MĐ-E1.8.3

25/11/2017

72

Công ty TNHH Wonjin Vina-Lee Kun Chul

Hàn Quốc

E1.26.9

486/2017/HĐMB/-MĐ-E2.24.9

27/11/2017

73

Công ty TNHH Wonjin Vina-Lee Kun Chul

Hàn Quốc

E2.24.6

487/2017/HĐMB/-MĐ-E1.26.9

27/11/2017

74

Công ty TNHH Wonjin Vina-Lee Kun Chul

Hàn Quốc

E1.19.6

488/2017/HĐMB/-MĐ-E2.24.6

27/11/2017

75

Công ty TNHH Wonjin Vina-Lee Kun Chul

Hàn Quốc

E1.22.7

489/2017/HĐMB/-MĐ-E1.19.6

27/11/2017

76

Công ty TNHH Wonjin Vina-Lee Kun Chul

Hàn Quốc

E2.28.6

490/2017/HĐMB/-MĐ-E1.22.7

27/11/2017

77

Công ty TNHH Wonjin Vina-Lee Kun Chul

Hàn Quốc

E2.21.9

491/2017/HĐMB/-MĐ-E2.28.6

27/11/2017

78

Park Chun Ho

Hàn Quốc

E2.24.11

492/2017/HĐMB/-MĐ-E2.21.9

27/11/2017

79

Công ty TNHH Samju Vina- Jeong SangSub

Hàn Quốc

E1.25.7

495/2017/HĐMB/-MĐ-E2.24.11

28/11/2017

80

Công ty TNHH Samju Vina- Jeong SangSub

Hàn Quốc

E1.28.7

503/2017/HĐMB/-MĐ-E1.25.7

28/11/2017

81

Công ty TNHH Samju Vina- Jeong SangSub

Hàn Quốc

E1.21.6

504/2017/HĐMB/-MĐ-E1.28.7

28/11/2017

82

Công ty TNHH Samju Vina- Jeong SangSub

Hàn Quốc

E2.24.7

505/2017/HĐMB/-MĐ-E1.21.6

28/11/2017

83

Công ty TNHH Samju Vina- Jeong SangSub

Hàn Quốc

E2.29.6

506/2017/HĐMB/-MĐ-E2.24.7

28/11/2017

84

Lee Jung Min

Hàn Quốc

E1.11.4

507/2017/HĐMB/-MĐ-E2.29.6

28/11/2017

85

Kim Mikyoung

Hàn Quốc

E2.14.3

521/2017/HĐMB/-MĐ-E2.14.3

2/12/2017

86

Sung Kyung Ai

Hàn Quốc

E2.17.7

527/2017/HĐMB/-MĐ-E2.17.7

4/12/2017

87

Yi Jong Gu

Hàn Quốc

E2.27.5

528/2017/HĐMB/-MĐ-E2.27.5

4/12/2017

88

Lee Mi Ja

Hàn Quốc

E2.26.7

534/2017/HĐMB/-MĐ-E2.26.7

5/12/2017

89

Kim Byung Chul

Hàn Quốc

E2.17.3

541/2017/HĐMB/-MĐ-E2.17.3

6/12/2017

90

Park Sihyun

Hàn Quốc

E2.3.4

551/2017/HĐMB/-MĐ-E2.3.4

7/12/2017

91

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E2.19.3

568/2017/HĐMB/MĐ-E2.19.3

9/12/2017

92

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E2.22.3

569/2017/HĐMB/MĐ-E2.22.3

9/12/2017

93

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E2.20.3

570/2017/HĐMB/MĐ-E2.20.3

9/12/2017

94

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E2.29.3

574/2017/HĐMB/MĐ-E2.29.3

9/12/2017

95

Im Hye Ri

Hàn Quốc

E2.5.4

577/2017/HĐMB/MĐ-E2.5.4

11/12/2017

96

Cho Hye Jung

Hàn Quốc

E1.30.4

578/2017/HĐMB/MĐ-E1.30.4

11/12/2017

97

Shin Soo Jung

Hàn Quốc

E1.22.6

588/2017/HĐMB/MĐ-E1.22.6

11/12/2017

98

An Na Young

Hàn Quốc

E2.20.11

592/2017/HĐMB/MĐ-E2.26.11

11/12/2017

99

An Na Young

Hàn Quốc

E2.26.11

611/2017/HĐMB/MĐ-E2.4.11

15/12/2017

100

Kim Yeon Soon

Hàn Quốc

E2.4.11

612/2017/HĐMB/MĐ-E2.30.9

15/12/2017

101

Wu Hung I

Đài Loan

E2.30.9

619/2017/HĐMB/MĐ-E2.27.11

16/12/2017

102

Công ty TNHH Dream Plastic-Jang Kyung Ho

Hàn Quốc

E2.27.11

622/2017/HĐMB/MĐ-E2.14.11

18/12/2017

103

Bok Jin Sub

Hàn Quốc

E2.14.11

624/2017/HĐMB/MĐ-E2.23.5

18/12/2017

104

Jang Hyun Joo

Hàn Quốc

E2.23.5

625/2017/HĐMB/MĐ-E2.24.5

18/12/2017

105

Jang Hyun Joo

Hàn Quốc

E2.24.5

628/2017/HĐMB/MĐ-E2.17.9

19/12/2017

106

Chang Yu Lung

Đài Loan

E2.17.9

629/2017/HĐMB/MĐ-E2.29.9

19/12/2017

107

Chen Ming Feng

Đài Loan

E2.29.9

651/2017/HĐMB/MĐ-E2.17.6

23/12/2017

108

Park Eun Jun

Hàn Quốc

E2.17.6

652/2017/HĐMB/MĐ-E1.4.4

25/12/2017

109

Sheen In Sook

Hàn Quốc

E1.4.4

658/2017/HĐMB/MĐ-E2.23.7

26/12/2017

110

Hyun Changsu

Hàn Quốc

E2.14.6

664/2017/HĐMB/MĐ-E2.14.6

27/12/2017

111

Park Min Ho

Hàn Quốc

E1.27.9

689/2018/HĐMB/MĐ-E1.27.9

4/1/2018

112

Lee Jae Min

Hàn Quốc

E1.3.4

704/2018/HĐMB/MĐ-E1.3.4

9/1/2018

113

Hong Xiao Hua

Trung Quốc

E1.27.12

706/2018/HĐMB/MĐ-E1.27.12

9/1/2018

114

Kim Shin

Hàn Quốc

E1.17.9

712/2018/HĐMB/MĐ-E1.17.9

10/1/2018

115

Wu Ko Fan

Trung Quốc

E2.24.3

723/2018/HĐMB/MĐ-E2.24.3

12/1/2018

116

Cty TNHH MMT Vina-

Lim Jo Sub

Hàn Quốc

E2.12.9

729/2018/HĐMB/MĐ-E2.12.9

15/1/2018

117

Lim Jae Sung

Hàn Quốc

E1.16.9

730/2018/HĐMB/MĐ-E1.16.9

15/1/2018

118

Hong Na Hyeon

Hàn Quốc

E1.16.7

739/2018/HĐMB/MĐ-E1.16.7

17/1/2018

119

Lim Chan Sung

Hàn Quốc

E1.23.9

756/2018/HĐMB/MĐ-E1.23.9

20/1/2018

120

Noh Jun Kyu

Hàn Quốc

E1.25.9

757/2018/HĐMB/MĐ-E1.25.9

20/1/2018

121

Pyo Seung Hwan

Hàn Quốc

E1.26.5

758/2018/HĐMB/MĐ-E1.26.5

20/1/2018

122

Kim Tae Sung

Hàn Quốc

E2.29.7

760/2018/HĐMB/MĐ-E2.29.7

20/1/2018

123

Choi Young Nam

Hàn Quốc

E1.15.9

768/2018/HĐMB/MĐ-E1.15.9

22/1/2018

124

Công ty TNHH MMT Vina - Lee Kyeong Ha

Hàn Quốc

E1.19.7

773/2018/HĐMB/MĐ-E1.19.7

23/1/2018

125

Jin Xuefeng

Trung Quốc

E2.27.2

784/2018/HĐMB/MĐ-E2.27.2

25/1/2018

126

Kang Kyung Chun

Hàn Quốc

E2.12.3

799/2018/HĐMB/MĐ-E2.12.3

27/1/2018

127

Park Jong Ho

Hàn Quốc

E1.24.10

804/2018/HĐMB/MĐ-E1.24.10

29/1/2018

128

Park Mincheol

Hàn Quốc

E1.25.8

805/2018/HĐMB/MĐ-E1.25.8

29/1/2018

129

Cho Hyo Jin

Hàn Quốc

E1.12.9

809/2018/HĐMB/MĐ-E1.12.9

31/1/2018

130

Cho Chang Nam

Hàn Quốc

E2.20.6

815/2018/HĐMB/MĐ-E2.20.6

31/1/2018

131

Lee Hee Je

Hàn Quốc

E1.29.9

818/2018/HĐMB/MĐ-E1.29.9

31/1/2018

132

Seo Jungtaeg

Hàn Quốc

E2.14.9

819/2018/HĐMB/MĐ-E2.14.9

1/2/2018

133

Choi Jong Moon

Hàn Quốc

E2.24.12

829/2018/HĐMB/MĐ-E2.24.12

2/2/2018

134

Bae Hyun Ja

Hàn Quốc

E2.11.9

835/2018/HĐMB/MĐ-E2.11.9

2/2/2018

135

An Jang Hyuk

Hàn Quốc

E1.11.9

836/2018/HĐMB/MĐ-E1.11.9

2/2/2018

136

Cho Young Je

Hàn Quốc

E2.26.9

837-b/2018/HĐMB/MĐ-E2.26.9

2/2/2018

137

Jung Jiyu

Hàn Quốc

E1.29.10

841/2018/HĐMB/MĐ-E1.29.10

3/2/2018

138

Hwang Yoon Suk

Hàn Quốc

E2.12.7

846/2018/HĐMB/MĐ-E2.12.7

5/2/2018

139

Kim Choon Woo

Hàn Quốc

E1.14.9

853/2018/HĐMB/MĐ-E1.14.9

5/2/2018

140

Cho Jin Ho

Hàn Quốc

E2.16.9

855/2018/HĐMB/MĐ-E2.16.9

6/2/2018

141

Cho Yong Soo

Hàn Quốc

E2.30.11

860/2018/HĐMB/MĐ-E2.30.11

7/2/2018

142

Na Kwi Hwa

Hàn Quốc

E1.29.2

861/2018/HĐMB/MĐ-E1.29.2

7/2/2018

143

Jang Soo Hyun

Hàn Quốc

E2.28.12

864/2018/HĐMB/MĐ-E2.28.12

7/2/2018

144

Lai Hin Ting William

Trung Quốc

E2.11A.9

871/2018/HĐMB/MĐ-E2.11A.9

8/2/2018

145

Park Young Kil

Hàn Quốc

E1.11.10

877/2018/HĐMB/MĐ-E1.11.10

9/2/2018

146

Moon Jun Gae

Hàn Quốc

E1.26.2

878/2018/HĐMB/MĐ-E1.26.2

9/2/2018

147

Kang Ji Young

Hàn Quốc

E2.22.10

888/2018/HĐMB/MĐ-E2.22.10

21/2/2018

148

Jang Bok Nam

Hàn Quốc

E1.17.1

889/2018/HĐMB/MĐ-E1.17.1

21/2/2018

149

Kang Don Ki

Hàn Quốc

E2.14.7

890/2018/HĐMB/MĐ-E2.14.7

22/2/2018

150

Jung IngYu

Hàn Quốc

E2.29.12

901/2018/HĐMB/MĐ-E2.29.12

23/2/2018

151

Seo Soo Kyung

Hàn Quốc

E1.12.4

902/2018/HĐMB/MĐ-E1.12.4

23/2/2018

152

Chun Je Hyang

Hàn Quốc

E1.14.6

910/2018/HĐMB/MĐ-E1.14.6

27/2/2018

153

Kim Sukbum

Hàn Quốc

E1.11A.7

922/2018/HĐMB/MĐ-E1.11A.7

1/3/2018

154

Hou Xujiang

Trung Quốc

E2.29.11

929/2018/HĐMB/MĐ-E2.29.11

3/3/2018

155

Kim Hye Sook

Hàn Quốc

E2.28.5

932/2018/HĐMB/MĐ-E2.28.5

3/3/2018

156

Sung Jung Soo

Hàn Quốc

E2.27.1

933/2018/HĐMB/MĐ-E2.27.1

5/3/2018

157

Shin Hyun Hee

Hàn Quốc

E1.22.3

935/2018/HĐMB/MĐ-E1.22.3

5/3/2018

158

Lee Sang Yeoul

Hàn Quốc

E1.18.5

937/2018/HĐMB/MĐ-E1.18.5

5/3/2018

159

Kim Hyo Il

Hàn Quốc

E1.12.7

939/2018/HĐMB/MĐ-E1.12.7

6/3/2018

160

Lim Jung Eun

Hàn Quốc

E1.20.3

940/2018/HĐMB/MĐ-E1.20.3

6/3/2018

161

Lee Min

Hoa Kỳ

E2.11A.7

941/2018/HĐMB/MĐ-E2.11A.7

6/3/2018

162

Shim Sun Bong

Hàn Quốc

E2.7.9

942 - a/2018/HĐMB/MĐ-E2.7.9

6/3/2018

163

Kim Gun Hyoung

Hàn Quốc

E1.9.9

944/2018/HĐMB/MĐ-E1.9.9

7/3/2018

164

Kim Young Joong

Hàn Quốc

E1.23.5

947/2018/HĐMB/MĐ-E1.23.5

7/3/2018

165

Park Joo Hyung

Hàn Quốc

E1.24.2

948/2018/HĐMB/MĐ-E1.24.2

8/3/2018

166

Lee Taek Ho

Hàn Quốc

E2.10.7

949/2018/HĐMB/MĐ-E2.10.7

8/3/2018

167

Park Gi Yeob

Hàn Quốc

E1.15.7

950/2018/HĐMB/MĐ-E1.15.7

8/3/2018

168

Han EunHye

Hàn Quốc

E2.17.5

953/2018/HĐMB/MĐ-E2.17.5

8/3/2018

169

Park Hea Sook

Hàn Quốc

E2.22.5

956/2018/HĐMB/MĐ-E2.22.5

9/3/2018

170

Park Hea Sook

Hàn Quốc

E2.26.5

957/2018/HĐMB/MĐ-E2.26.5

9/3/2018

171

Lee Kwang Ho

Hàn Quốc

E1.14.7

961/2018/HĐMB/MĐ-E1.14.7

10/3/2018

172

Cho Sang Won

Hàn Quốc

E1.11A.9

966/2018/HĐMB/MĐ-E1.11A.9

13/3/2018

173

Cho Sang Won- Công ty TNHH Seo Ho INC Vina

Hàn Quốc

E2.10.9

967/2018/HĐMB/MĐ-E2.10.9

13/3/2018

174

Công ty TNHH Partron Vina- Kim Woon Ki

Hàn Quốc

E1.9.7

981/2018/HĐMB/MĐ-E1.9.7

17/3/2018

175

Công ty TNHH Partron Vina- Kim Woon Ki

Hàn Quốc

E1.10.7

982/2018/HĐMB/MĐ-E1.10.7

17/3/2018

176

Công ty TNHH Partron Vina- Kim Woon Ki

Hàn Quốc

E1.10.9

983/2018/HĐMB/MĐ-E1.10.9

17/3/2018

177

Công ty TNHH Partron Vina- Kim Woon Ki

Hàn Quốc

E2.8.9

984/2018/HĐMB/MĐ-E2.8.9

17/3/2018

178

Lee Sang Ho

Hàn Quốc

E1.27.2

987/2018/HĐMB/MĐ-E1.27.2

19/3/2018

179

Jang Young Jin

Hàn Quốc

E2.26.12

1000/2018/HĐMB/MĐ-E2.26.12

22/3/2018

180

Nph Chun Bog

Hàn Quốc

E1.25.5

1005/2018/HĐMB/MĐ-E1.25.5

23/3/2018

181

Lee Seung Woo

Australia

E1.7.10

1015/2018/HĐMB/MĐ-E1.7.10

27/3/2018

182

Jung Hyun Sung

Hàn Quốc

E1.28.2

1029/2018/HĐMB/MĐ-E1.28.2

30/3/2018

183

Kim Jeong Gon

Hàn Quốc

E1.29.7

1041/2018/HĐMB/MĐ-E1.29.7

31/3/2018

184

Kim Mi Sook

Hàn Quốc

E1.12.6

1050/2018/HĐMB/MĐ-E1.12.6

3/4/2018

185

Công ty TNHH Kumyi

Việt Nam-Yoo Dong Hak

Hàn Quốc

E2.30.12

1164/2018/HĐMB/MĐ-E2.30.12

2/7/2018

186

Công ty may mặc Sunshine -Nguyễn Bá Minh

Việt Nam

E2.16.1

328/2017/HĐMB/-MĐ-E2.16.1

23/10/2017

TÒA CT2

STT

TỔ CHỨC CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

QUỐC TỊCH

CĂN HỘ

HỢP ĐỒNG MUA BÁN

GHI CHÚ

SỐ HỢP DỒNG

NGÀY KÝ

1

Kim Nam Hee

Hàn Quốc

E3.18.7

238/2017/HĐMB/-MĐ-E3.18.7

3/10/2017

2

Park So Young

Hàn Quốc

E3.25.4

251/2017/HĐMB/-MĐ-E3.25.4

5/10/2017

3

Kim Kyung Sin

Hàn Quốc

E3.18.9

274/2017/HĐMB/-MĐ-E3.18.9

11/10/2017

4

Lee Bong Seok

Hàn Quốc

E3.25.6

275/2017/HĐMB/-MĐ-E3.25.6

11/10/2017

5

Ma Chang Hun

Hàn Quốc

E3.23.4

276/2017/HĐMB/-MĐ-E3.23.4

11/10/2017

6

Kim Seon Hoi

Hàn Quốc

E3.27.4

277/2017/HĐMB/-MĐ-E3.27.4

11/10/2017

7

Nam Seung Tae

Hàn Quốc

E3.28.4

280/2017/HĐMB/-MĐ-E3.28.4

12/10/2017

8

Lee Bong Sug

Hàn Quốc

E3.22.8

298/2017/HĐMB/-MĐ-E3.22.8

17/10/2017

9

Shin Myung Sik

Trung Quốc

E3.22.6

307/2017/HĐMB/-MĐ-E3.22.6

20/10/2017

10

Lee Jang Lae

Hàn Quốc

E3.22.9

308/2017/HĐMB/-MĐ-E3.22.9

20/10/2017

11

Kim Yu Mi

Hàn Quốc

E3.17.9

314/2017/HĐMB/-MĐ-E3.17.9

21/10/2017

12

Lee Jung Min

Hàn Quốc

E3.26.9

321/2017/HĐMB/-MĐ-E3.26.9

23/10/2017

13

Baek Jin Kyu

Hàn Quốc

E3.20.4

323/2017/HĐMB/-MĐ-E3.20.4

23/10/2017

14

Jang Ki Chul

Hàn Quốc

E3.17.6

345/2017/HĐMB/-MĐ-E3.17.6

26/10/2017

15

Công ty TNHH Hana E&C-

Han Chi Ok

Hàn Quốc

E4.22.4

348/2017/HĐMB/-MĐ-E4.22.4

26/10/2017

16

Kang Sung Duk

Hàn Quốc

E3.29.6

350/2017/HĐMB/-MĐ-E3.29.6

27/10/2017

17

Baek Man Jae

Hàn Quốc

E3.29.9

351/2017/HĐMB/-MĐ-E3.29.9

27/10/2017

18

Choi Hong Jun

Hàn Quốc

E4.20.4

354/2017/HĐMB/-MĐ-E4.20.4

28/10/2017

19

Choi Timothy Hyongjin

Hàn Quốc

E3.22.11

360/2017/HĐMB/-MĐ-E3.22.11

30/10/2017

20

Kong Ho Jin

Hàn Quốc

E3.26.6

366/2017/HĐMB/-MĐ-E3.26.6

01/11/2017

21

Lee Ki Suk

Hàn Quốc

E4.12.9

374/2017/HĐMB/-MĐ-E4.12.9

02/11/2017

22

Kim Minkyun

Hàn Quốc

E4.18.7

375/2017/HĐMB/-MĐ-E4.18.7

02/11/2017

23

Yoo Sung Jin

Hàn Quốc

E4.10.4

392/2017/HĐMB/-MĐ-E4.10.4

8/11/2017

24

Kong Ho Jin

Hàn Quốc

E3.10.9

398/2017/HĐMB/-MĐ-E3.10.9

9/11/2017

25

Kim Jung Jin

Hàn Quốc

E4.21.9

399/2017/HĐMB/-MĐ-E4.21.9

9/11/2017

26

Kim Jung Min

Hàn Quốc

E3.28.9

400/2017/HĐMB/-MĐ-E3.28.9

10/11/2017

27

Oh Dea Han

Hàn Quốc

E3.19.7

413/2017/HĐMB/-MĐ-E3.19.7

13/11/2017

28

Choi Sang Chul - Jo Jong Mi

Hàn Quốc

E4.20.6

417/2017/HĐMB/-MĐ-E4.20.6

14/11/2017

29

Jung Kyoung Ah

Hàn Quốc

E4.10.9

419/2017/HĐMB/-MĐ-E4.10.9

16/11/2017

30

Hur Seoe Chang

Hàn Quốc

E4.25.9

423/2017/HĐMB/-MĐ-E4.25.9

16/11/2017

31

Kim Jin Young

Hàn Quốc

E3.19.5

424/2017/HĐMB/-MĐ-E3.19.5

16/11/2017

32

Kim Jin Young

Hàn Quốc

E3.24.6

425/2017/HĐMB/-MĐ-E3.24.6

16/11/2017

33

Choi Jong Sub

Hàn Quốc

E3.29.5

431/2017/HĐMB/-MĐ-E3.29.5

17/11/2017

34

Yang Soo Dong

Hàn Quốc

E3.28.5

432/2017/HĐMB/-MĐ-E3.28.5

17/11/2017

35

Baek Suk Hyoun

Hàn Quốc

E3.23.7

433/2017/HĐMB/-MĐ-E3.23.7

18/11/2017

36

Lee Jae Up

Hàn Quốc

E3.27.3

434/2017/HĐMB/-MĐ-E3.27.3

18/11/2017

37

Kim Ki Nam

Hàn Quốc

E3.14.4

435/2017/HĐMB/-MĐ-E3.14.4

20/11/2017

38

Kim Jong Hee

Hàn Quốc

E3.29.7

437/2017/HĐMB/-MĐ-E3.29.7

20/11/2017

39

Shin Eugene

Hàn Quốc

E3.27.7

438/2017/HĐMB/-MĐ-E3.27.7

20/11/2017

40

Bae Sung Ja

Hàn Quốc

E4.20.7

439/2017/HĐMB/-MĐ-E4.20.7

20/11/2017

41

Hwang Duk Hyun

Hàn Quốc

E4.26.9

442/2017/HĐMB/-MĐ-E4.26.9

20/11/2017

42

Park Ki Hyun

Hàn Quốc

E3.28.7

444/2017/HĐMB/-MĐ-E3.28.7

20/11/2017

43

Jung Seung Ho

Hàn Quốc

E3.23.8

446/2017/HĐMB/-MĐ-E3.23.8

22/11/2017

44

Lee Kyong Won

Hàn Quốc

E3.28.12

448/2017/HĐMB/-MĐ-E3.28.12

22/11/2017

45

Lee Eun No

Hàn Quốc

E3.16.5

449/2017/HĐMB/-MĐ-E3.16.5

22/11/2017

46

Cho Elaine

Hoa Kỳ

E3.6.9

451/2017/HĐMB/-MĐ-E3.6.9

23/11/2017

47

Park Mija

Hàn Quốc

E3.26.7

453/2017/HĐMB/-MĐ-E3.26.7

23/11/2017

48

Bae Hyo Nam

Hàn Quốc

E4.23.9

463/2017/HĐMB/-MĐ-E4.23.9

23/11/2017

49

Ko Yung Hee

Hàn Quốc

E4.24.9

465/2017/HĐMB/-MĐ-E4.24.9

24/11/2017

50

Jin Bang Hyun

Hàn Quốc

E3.21.7

468/2017/HĐMB/-MĐ-E3.21.7

24/11/2017

51

Jo Du Hyeon

Hàn Quốc

E4.21.4

494/2017/HĐMB/-MĐ-E4.21.4

28/11/2017

52

Lee Young Ju

Hàn Quốc

E3.17.5

499/2017/HĐMB/-MĐ-E3.17.5

28/11/2017

53

Go Eun Jung

Hàn Quốc

E3.14.7

509/2017/HĐMB/-MĐ-E3.14.7

29/11/2017

54

Choi Eun Ji

Hàn Quốc

E3.14.9

511/2017/HĐMB/-MĐ-E3.14.9

30/11/2017

55

Kim Dong Hee

Hàn Quốc

E4.29.9

515/2017/HĐMB/-MĐ-E4.29.9

1/12/2017

56

Yim Jeongah

Hàn Quốc

E4.12.4

516/2017/HĐMB/-MĐ-E4.12.4

1/12/2017

57

Kim Hyun Soo

Hàn Quốc

E4.22.7

518/2017/HĐMB/-MĐ-E4.22.7

2/12/2017

58

Lee Jong Wan

Hàn Quốc

E4.16.1

520/2017/HĐMB/-MĐ-E4.16.1

2/12/2017

59

Kim Miran

Hàn Quốc

E3.22.7

522/2017/HĐMB/-MĐ-E3.22.7

2/12/2017

60

Choi Hyung Wook

Hàn Quốc

E4.18.4

524/2017/HĐMB/-MĐ-E4.18.4

4/12/2017

61

Hong Kyung Mi

Hàn Quốc

E3.24.5

525/2017/HĐMB/-MĐ-E3.24.5

4/12/2017

62

Hong Kyung Mi

Hàn Quốc

E3.6.4

526/2017/HĐMB/-MĐ-E3.6.4

4/12/2017

63

Na Kuk Seung

Hàn Quốc

E3.11A.5

535/2017/HĐMB/-MĐ-E3.11A.5

5/12/2017

64

Jun Mi Ok

Hàn Quốc

E3.8.4

542/2017/HĐMB/-MĐ-E3.8.4

6/12/2017

65

Han Sangyoung

Hàn Quốc

E3.24.7

545/2017/HĐMB/-MĐ-E3.24.7

6/12/2017

66

Han Sangyoung

Hàn Quốc

E3.24.9

546/2017/HĐMB/-MĐ-E3.24.9

6/12/2017

67

Han Sangyoung

Hàn Quốc

E3.21.9

547/2017/HĐMB/-MĐ-E3.21.9

6/12/2017

68

Han Sangyoung

Hàn Quốc

E4.27.9

548/2017/HĐMB/-MĐ-E4.27.9

6/12/2017

69

Han Sangyoung

Hàn Quốc

E4.19.9

549/2017/HĐMB/-MĐ-E4.19.9

6/12/2017

70

Xu Jie

Trung Quốc

E3.30.6

550/2017/HĐMB/-MĐ-E3.30.6

7/12/2017

71

Shim Min Sup

Hàn Quốc

E3.10.5

552/2017/HĐMB/-MĐ-E3.10.5

7/12/2017

72

Ham Heung Chul

Hàn Quốc

E3.25.12

553/2017/HĐMB/-MĐ-E3.25.12

8/12/2017

73

Công ty TNHH VPE-

Lee Moon Soo

Hàn Quốc

E4.11A.9

558/2017/HĐMB/-MĐ-E4.11A.9

8/12/2017

74

Park Mira

Hàn Quốc

E3.26.11

563/2017/HĐMB/-MĐ-E3.26.11

9/12/2017

75

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E3.11.7

565/2017/HĐMB/MĐ-E3.11.7

9/12/2017

76

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E3.28.11

566/2017/HĐMB/MĐ-E3.28.11

9/12/2017

77

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E4.22.11

567/2017/HĐMB/MĐ-E4.22.11

9/12/2017

78

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E3.12.5

571/2017/HĐMB/MĐ-E3.12.5

9/12/2017

79

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E3.12.7

572/2017/HĐMB/MĐ-E3.12.7

9/12/2017

80

Yang Hang Suk

Hàn Quốc

E3.12.9

573/2017/HĐMB/MĐ-E3.12.9

9/12/2017

81

Choi Myeong Sook

Hàn Quốc

E3.26.12

579/2017/HĐMB/MĐ-E3.26.12

11/12/2017

82

Seo Seunga

Hàn Quốc

E3.7.9

580/2017/HĐMB/MĐ-E3.7.9

11/12/2017

83

Seo Myung Hwa

Hàn Quốc

E3.19.12

581/2017/HĐMB/MĐ-E3.19.12

11/12/2017

84

Choi Duk Hae

Hàn Quốc

E3.20.12

582/2017/HĐMB/MĐ-E3.20.12

11/12/2017

85

Kang Chang Nam

Hoa Kỳ

E3.28.3

583/2017/HĐMB/MĐ-E3.28.3

11/12/2017

86

Kang Chang Kook

Hoa Kỳ

E3.25.3

584/2017/HĐMB/MĐ-E3.25.3

11/12/2017

87

Yoon Jong Yeal

Hoa Kỳ

E3.24.3

585/2017/HĐMB/MĐ-E3.24.3

11/12/2017

88

CTTNHH Kim Jong Jung

Hàn Quốc

E4.14.11

587/2017/HĐMB/MĐ-E4.14.11

11/12/2017

89

Jeon Pil Jong

Hàn Quốc

E4.29.7

589/2017/HĐMB/MĐ-E4.29.7

11/12/2017

90

Kim Moo Yeon

Hàn Quốc

E3.11.5

590/2017/HĐMB/MĐ-E3.11.5

11/12/2017

91

Yun Sang Geun

Hàn Quốc

E3.11A.7

593/2017/HĐMB/MĐ-E3.11A.7

12/12/2017

92

Kim Misoo

Hàn Quốc

E4.26.4

596/2017/HĐMB/MĐ-E4.26.4

12/12/2017

93

Ju Eun Hwa

Hàn Quốc

E4.30.9

599/2017/HĐMB/MĐ-E4.30.9

12/12/2017

94

Seo Jae Yun

Hàn Quốc

E4.25.11

604/2017/HĐMB/MĐ-E4.25.11

14/12/2017

95

Yu Yuan Zhu

Trung Quốc

E3.22.12

605/2017/HĐMB/MĐ-E3.22.12

14/12/2017

96

Shin Jeong Seok

Hàn Quốc

E3.29.11

608/2017/HĐMB/MĐ-E3.29.11

14/12/2017

97

Lee Kyung Soon - Lee Heung Jae

Hoa Kỳ

E4.7.9

610/2017/HĐMB/MĐ-E4.7.9

15/12/2017

98

Yang Yun Hee

Hàn Quốc

E4.21.7

613/2017/HĐMB/MĐ-E4.21.7

15/12/2017

99

Jeon Chun Seo

Hàn Quốc

E4.25.4

614/2017/HĐMB/MĐ-E4.25.4

15/12/2017

100

Kim Kyunga

Hàn Quốc

E4.21.11

620/2017/HĐMB/MĐ-E4.21.11

16/12/2017

101

Gu Jae Sung

Hàn Quốc

E3.24.12

621/2017/HĐMB/MĐ-E3.24.12

18/12/2017

102

Kim Sang Sik

Hàn Quốc

E3.21.8

623/2017/HĐMB/MĐ-E3.21.8

18/12/2017

103

Yoo Suk Jin

Hàn Quốc

E3.14.5

632/2017/HĐMB/MĐ-E3.14.5

20/12/2017

104

Kim Jin Ah

Hàn Quốc

E3.9.5

633/2017/HĐMB/MĐ-E3.9.5

20/12/2017

105

Kim Jin Hee

Hàn Quốc

E4.19.4

634/2017/HĐMB/MĐ-E4.19.4

20/12/2017

106

Park Ki Won

Hàn Quốc

E3.20.8

635/2017/HĐMB/MĐ-E3.20.8

20/12/2017

107

Lee Kyoung Gyu

Hàn Quốc

E3.4.11

636/2017/HĐMB/MĐ-E3.4.11

21/12/2017

108

Yoon Ah Seek

Hàn Quốc

E4.27.8

649/2017/HĐMB/MĐ-E4.27.8

23/12/2017

109

Song Gil Myeong

Hàn Quốc

E4.11.11

653/2017/HĐMB/MĐ-E4.11.11

25/12/2017

110

Jeong Seong Hwa

Hàn Quốc

E4.26.6

660/2017/HĐMB/MĐ-E4.26.6

26/12/2017

111

Kim Kyung Tae

Hàn Quốc

E4.26.7

661/2017/HĐMB/MĐ-E4.26.7

26/12/2017

112

In Taehwan

Hàn Quốc

E4.28.6

663/2017/HĐMB/MĐ-E4.28.6

26/12/2017

113

Ban Yong Ju

Hàn Quốc

E4.27.11

670/2017/HĐMB/MĐ-E4.27.11

28/12/2017

114

Choi Jae Hon

Hàn Quốc

E4.17.4

671/2017/HĐMB/MĐ-E4.17.4

29/12/2017

115

Li Jun Feng

Trung Quốc

E4.18.12

672/2017/HĐMB/MĐ-E4.18.12

29/12/2017

116

Seo Jung Kwun

Hàn Quốc

E4.29.1

673/2017/HĐMB/MĐ-E4.29.1

29/12/2017

117

Seo Jung Kwun

Hàn Quốc

E4.29.2

674/2017/HĐMB/MĐ-E4.29.2

29/12/2017

118

Bae Jae Jin

Hàn Quốc

E3.23.11

675/2017/HĐMB/MĐ-E3.23.11

30/12/2017

119

Lee Do Hyeon

Hàn Quốc

E4.28.11

676/2017/HĐMB/MĐ-E4.28.11

30/12/2017

120

Jang Young Chol

Hàn Quốc

E3.6.5

677/2018/HĐMB/MĐ-E3.6.5

2/1/2018

121

Shin young Ju

Hàn Quốc

E3.17.8

679/2018/HĐMB/MĐ-E3.17.8

2/1/2018

122

Kim Dae Hoon

Hàn Quốc

E4.28.4

682/2018/HĐMB/MĐ-E4.28.4

3/1/2018

123

Lee Chae Eun

Hàn Quốc

E4.24.11

687/2018/HĐMB/MĐ-E4.24.11

4/1/2018

124

Moon Soo Kon

Hàn Quốc

E4.28.7

688/2018/HĐMB/MĐ-E4.28.7

4/1/2018

125

Han Zheng

Trung Quốc

E4.20.12

696/2018/HĐMB/MĐ-E4.20.12

6/1/2018

126

Kwon Jong Hyun

Hàn Quốc

E4.27.7

705/2018/HĐMB/MĐ-E4.27.7

9/1/2018

127

Koo Ja Seung

Hàn Quốc

E3.11A.6

707/2018/HĐMB/MĐ-E3.11A.6

9/1/2018

128

Koo Bon Whan

Hàn Quốc

E4.22.6

708/2018/HĐMB/MĐ-E4.22.6

9/1/2018

129

Kim Jong Wook

Hàn Quốc

E4.25.6

709/2018/HĐMB/MĐ-E4.25.6

10/1/2018

130

Kim Jong Wook

Hàn Quốc

E4.25.7

710/2018/HĐMB/MĐ-E4.25.7

10/1/2018

131

Han Sang Hoon

Hàn Quốc

E4.27.6

711/2018/HĐMB/MĐ-E4.27.6

10/1/2018

132

Song Kye Jung

Hàn Quốc

E4.25.2

713/2018/HĐMB/MĐ-E4.25.2

11/1/2018

133

Kim Sang Hoon

Hàn Quốc

E4.24.2

714/2018/HĐMB/MĐ-E4.24.2

11/1/2018

134

Chun Ki Kyoung

Hàn Quốc

E4.17.2

719/2018/HĐMB/MĐ-E4.17.2

12/1/2018

135

Park Sung Rak

Hàn Quốc

E4.24.7

720/2018/HĐMB/MĐ-E4.24.7

12/1/2018

136

Jin Zhe Kui

Hàn Quốc

E3.27.12

732/2018/HĐMB/MĐ-E3.27.12

15/1/2018

137

Park Hee Hyuk

Hàn Quốc

E4.25.1

736/2018/HĐMB/MĐ-E4.25.1

16/1/2018

138

Mun Hee Yeon

Hàn Quốc

E4.17.7

737/2018/HĐMB/MĐ-E4.17.7

16/1/2018

139

Hong Na Hyeon

Hàn Quốc

E3.8.7

740/2018/HĐMB/MĐ-E3.8.7

17/1/2018

140

Zhou Dong Bin

Trung Quốc

E4.15.6

741/2018/HĐMB/MĐ-E4.15.6

17/1/2018

141

Jeong Seo Jin

Hàn Quốc

E4.14.4

742/2018/HĐMB/MĐ-E4.14.4

17/1/2018

142

Cui Xiang Long

Trung Quốc

E4.21.12

745/2018/HĐMB/MĐ-E4.21.12

18/1/2018

143

Kim Young Youn

Hàn Quốc

E4.5.9

751/2018/HĐMB/MĐ-E4.5.9

19/1/2018

144

Kim Young Youn

Hàn Quốc

E4.23.11

752/2018/HĐMB/MĐ-E4.23.11

19/1/2018

145

Kim Sook

Hàn Quốc

E4.9.4

754/2018/HĐMB/MĐ-E4.9.4

20/1/2018

146

Han Kyung Seon

Hàn Quốc

E4.11A.4

755/2018/HĐMB/MĐ-E4.11A.4

20/1/2018

147

Kim Myung Mi

Hàn Quốc

E4.12.11

763/2018/HĐMB/MĐ-E4.12.11

22/1/2018

148

Lee Jae Ki

Hàn Quốc

E4.4.2

766/2018/HĐMB/MĐ-E4.4.2

22/1/2018

149

Jun Young Ho

Hàn Quốc

E4.27.2

767/2018/HĐMB/MĐ-E4.27.2

22/1/2018

150

Choi Sung Joo

Hàn Quốc

E4.29.8

772/2018/HĐMB/MĐ-E4.29.8

23/1/2018

151

Kwon Gi Yeob

Hàn Quốc

E4.17.6

774/2018/HĐMB/MĐ-E4.17.6

24/1/2018

152

Ceon Cae Hyun

Hàn Quốc

E4.11A.7

775/2018/HĐMB/MĐ-E4.11A.7

24/1/2018

153

Youn Hae Kyoung

Hàn Quốc

E4.4.11

777/2018/HĐMB/MĐ-E4.4.11

24/1/2018

154

Lee Jae Bok

Hàn Quốc

E3.25.2

787/2018/HĐMB/MĐ-E3.25.2

25/1/2018

155

Heo Young Joo

Hàn Quốc

E4.11A.12

788/2018/HĐMB/MĐ-E4.11A.12

25/1/2018

156

Roh Byung In

Hàn Quốc

E4.27.4

790/2018/HĐMB/MĐ-E4.27.4

26/1/2018

157

Lee Junghoon

Hàn Quốc

E4.28.3

791/2018/HĐMB/MĐ-E4.28.3

26/1/2018

158

Han Yong Hee

Hàn Quốc

E3.20.2

792/2018/HĐMB/MĐ-E3.20.2

26/1/2018

159

Nam Sang Baek

Hàn Quốc

E4.28.2

793/2018/HĐMB/MĐ-E4.28.2

26/1/2018

160

Lee Kye Moon

Hàn Quốc

E4.21.1

795/2018/HĐMB/MĐ-E4.21.1

26/1/2018

161

Choe Jae Young

Hàn Quốc

E4.8.4

796/2018/HĐMB/MĐ-E4.8.4

27/1/2018

162

Hong Ki Dong

Hàn Quốc

E4.26.2

797/2018/HĐMB/MĐ-E4.26.2

27/1/2018

163

Kim Won Lack

Hàn Quốc

E4.30.11

798/2018/HĐMB/MĐ-E4.30.11

27/1/2018

164

Choi Ji Hyun

Hàn Quốc

E4.29.6

800/2018/HĐMB/MĐ-E4.29.6

27/1/2018

165

Moon Jong Kil

Hàn Quốc

E4.15.7

802/2018/HĐMB/MĐ-E4.15.7

29/1/2018

166

Chang Joon Yong

Hàn Quốc

E4.11.7

806/2018/HĐMB/MĐ-E4.11.7

30/1/2018

167

Lee Won Jin

Hàn Quốc

E4.18.8

812/2018/HĐMB/MĐ-E4.18.8

31/1/2018

168

Lee Jin Wook

Hàn Quốc

E4.19.8

813/2018/HĐMB/MĐ-E4.19.8

31/1/2018

169

Kim Min Soo

Hàn Quốc

E3.6.3

821/2018/HĐMB/MĐ-E3.6.3

1/2/2018

170

Shin Mi Soo

Hàn Quốc

E4.12.7

823/2018/HĐMB/MĐ-E4.12.7

1/2/2018

171

Lee Myung Kee

Hàn Quốc

E3.22.3

824/2018/HĐMB/MĐ-E3.22.3

1/2/2018

172

Choi Joong Moon

Hàn Quốc

E3.23.3

830/2018/HĐMB/MĐ-E3.23.3

2/2/2018

173

Choi Hwan Seung

Hàn Quốc

E4.23.7

833/2018/HĐMB/MĐ-E4.23.7

2/2/2018

174

Lee Jae Ki

Hàn Quốc

E4.24.6

834/2018/HĐMB/MĐ-E4.24.6

2/2/2018

175

Park Jin Hyeong

Hàn Quốc

E3.30.9

837-a/2018/HĐMB/MĐ-E3.30.9

2/2/2018

176

Chung Jin Hee

Hàn Quốc

E4.12.6

851/2018/HĐMB/MĐ-E4.12.6

5/2/2018

177

Park Jung Eun

Hàn Quốc

E4.19.7

862/2018/HĐMB/MĐ-E4.19.7

7/2/2018

178

Yoon Tong Seob

Hàn Quốc

E4.14.7

867/2018/HĐMB/MĐ-E4.14.7

8/2/2018

179

Li Qing Hua

Trung Quốc

E4.19.6

868/2018/HĐMB/MĐ-E4.19.6

8/2/2018

180

Kim Hunil

Hàn Quốc

E4.10.7

869/2018/HĐMB/MĐ-E4.10.7

8/2/2018

181

Lee Jin Wook

Hàn Quốc

E4.21.8

870/2018/HĐMB/MĐ-E4.21.8

8/2/2018

182

Lee Gil Ho

Hàn Quốc

E4.24.12

872/2018/HĐMB/MĐ-E4.24.12

8/2/2018

183

Sung Hee Young

Hàn Quốc

E4.19.11

879/2018/HĐMB/MĐ-E4.19.11

9/2/2018

184

Kim Seong Seob

Hàn Quốc

E4.23.6

882/2018/HĐMB/MĐ-E4.23.6

12/2/2018

185

Lee Won Jin

Hàn Quốc

E3.4.9

883/2018/HĐMB/MĐ-E3.4.9

12/2/2018

186

Lee Jin Youl

Hàn Quốc

E4.18.1

887/2018/HĐMB/MĐ-E4.18.1

13/2/2018

187

Kang Don Ki

Hàn Quốc

E4.24.4

891/2018/HĐMB/MĐ-E4.24.4

22/2/2018

188

Kang Yeon Ah

Hàn Quốc

E4.29.4

892/2018/HĐMB/MĐ-E4.29.4

22/2/2018

189

Kim Jan Dee

Hàn Quốc

E4.19.12

893/2018/HĐMB/MĐ-E4.19.12

22/2/2018

190

Lim Yong Jae

Hàn Quốc

E3.7.6

894/2018/HĐMB/MĐ-E3.7.6

23/2/2018

191

Hur Ji Jeon

Hàn Quốc

E4.14.12

898/2018/HĐMB/MĐ-E4.14.12

23/2/2018

192

Lee Soon Neo

Hàn Quốc

E4.17.12

899/2018/HĐMB/MĐ-E4.17.12

23/2/2018

193

Lee You Jin

Hàn Quốc

E4.24.3

904/2018/HĐMB/MĐ-E4.24.3

24/2/2018

194

Kwon Myeong Hee

Hàn Quốc

E4.11A.6

905/2018/HĐMB/MĐ-E4.11A.6

26/2/2018

195

Choi Yang Kyu

Hàn Quốc

E4.11.3

907/2018/HĐMB/MĐ-E4.11.3

26/2/2018

196

Yang Won Suk

Hàn Quốc

E3.11.2

908/2018/HĐMB/MĐ-E3.11.2

26/2/2018

197

Yun Sejong

Hàn Quốc

E4.29.12

909/2018/HĐMB/MĐ-E4.29.12

26/2/2018

198

Park Insoon

Hàn Quốc

E4.17.5

911/2018/HĐMB/MĐ-E4.17.5

27/2/2018

199

Seo Young Gyo

Hàn Quốc

E4.11.6

913/2018/HĐMB/MĐ-E4.11.6

27/2/2018

200

Yu Jae Gwang

Hàn Quốc

E4.30.4

915/2018/HĐMB/MĐ-E4.30.4

28/2/2018

201

Kim Soo Chung

Hàn Quốc

E4.14.6

916/2018/HĐMB/MĐ-E4.14.6

28/2/2018

Tin đọc nhiều

Sở Xây dựng được giao chủ trì, phối hợp phát triển đô thị thông minh

20:59 03/07/2024

UBND thành phố Hà Nội vừa ban hành văn bản số 8332/VP-KGVX về việc triển khai ICT phát triển đô thị thông minh và Trung tâm giám sát, điều hành thông minh (IOC).

Sở Xây dựng Hà Nội được giao thẩm định giá bán, thuê, mua nhà ở xã hội

20:15 03/07/2024

UBND thành phố Hà Nội ủy quyền cho Sở Xây dựng giải quyết và tiếp nhận hồ sơ đối với 3 thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của UBND thành phố.

Miền Bắc nắng nóng gay gắt trước khi mưa lớn

09:44 13/06/2024

Khu vực miền Bắc sẽ có 3 ngày (12-14/6) nắng nóng gay gắt trước khi đón đợt mưa lớn diện rộng từ chiều tối ngày 14/6. Nhiệt độ cao nhất phổ biến từ 35-37 độ, có nơi trên 37 độ. Miền Trung hôm nay cũng nắng nóng 36-39 độ. Tây Nguyên, Nam Bộ chiều tối có mưa rào rải rác.

Tin khác
Sở Xây dựng được giao chủ trì, phối hợp phát triển đô thị thông minh
Sở Xây dựng được giao chủ trì, phối hợp phát triển đô thị thông minh
UBND thành phố Hà Nội vừa ban hành văn bản số 8332/VP-KGVX về việc triển khai ICT phát triển đô thị thông minh và Trung tâm giám sát, điều hành thông minh (IOC).
20:59 03/07/2024
Sở Xây dựng Hà Nội được giao thẩm định giá bán, thuê, mua nhà ở xã hội
Sở Xây dựng Hà Nội được giao thẩm định giá bán, thuê, mua nhà ở xã hội
UBND thành phố Hà Nội ủy quyền cho Sở Xây dựng giải quyết và tiếp nhận hồ sơ đối với 3 thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của UBND thành phố.
20:15 03/07/2024
Miền Bắc nắng nóng gay gắt  trước khi mưa lớn
Miền Bắc nắng nóng gay gắt trước khi mưa lớn
Khu vực miền Bắc sẽ có 3 ngày (12-14/6) nắng nóng gay gắt trước khi đón đợt mưa lớn diện rộng từ chiều tối ngày 14/6. Nhiệt độ cao nhất phổ biến từ 35-37 độ, có nơi trên 37 độ. Miền Trung hôm nay cũng nắng nóng 36-39 độ. Tây Nguyên, Nam Bộ chiều tối có mưa rào rải rác.
09:44 13/06/2024
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ TẠI CHUNG CƯ PARK KIARA (ĐÃ KÝ HĐMB)  TẠI DỰ ÁN KHU ĐÔ THỊ MỚI LÊ TRỌNG TẤN - PARKCITY HANOI
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ TẠI CHUNG CƯ PARK KIARA (ĐÃ KÝ HĐMB) TẠI DỰ ÁN KHU ĐÔ THỊ MỚI LÊ TRỌNG TẤN - PARKCITY HANOI
16:20 12/06/2024
DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ KÝ HỢP ĐỒNG MUA NHÀ TẠI DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỔ HỢP CÔNG TRÌNH  DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI, NHÀ TRẺ VÀ NHÀ Ở (TOÀ NHÀ PENTSTUDIO)
DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ KÝ HỢP ĐỒNG MUA NHÀ TẠI DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỔ HỢP CÔNG TRÌNH DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI, NHÀ TRẺ VÀ NHÀ Ở (TOÀ NHÀ PENTSTUDIO)
16:13 12/06/2024
Thanh tra Sở Xây dựng Hà Nội: Thực hiện tốt quản lý trật tự xây dựng
Thanh tra Sở Xây dựng Hà Nội: Thực hiện tốt quản lý trật tự xây dựng
(Xây dựng) - Nhờ đẩy mạnh, đổi mới hoạt động thanh, kiểm tra chuyên ngành, năm 2023, Thanh tra Sở Xây dựng Hà Nội đã phát hiện, xử lý nghiêm các vi phạm hành chính trong xây dựng;
17:40 10/06/2024
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ QUẢN LÝ VẬN HÀNH NHÀ CHUNG CƯ (TÍNH ĐẾN THÁNG 6/2024)
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ QUẢN LÝ VẬN HÀNH NHÀ CHUNG CƯ (TÍNH ĐẾN THÁNG 6/2024)
14:19 10/06/2024
KẾ HOẠCH HƯỞNG ỨNG GIẢI BÁO CHÍ TOÀN QUỐC VỀ XÂY DỰNG ĐẢNG - GIẢI BÚA LIỀM VÀNG LẦN THỨ IX - NĂM 2024
KẾ HOẠCH HƯỞNG ỨNG GIẢI BÁO CHÍ TOÀN QUỐC VỀ XÂY DỰNG ĐẢNG - GIẢI BÚA LIỀM VÀNG LẦN THỨ IX - NĂM 2024
Chi tiết tại file đính kèm
11:22 07/06/2024
CÔNG ĐOÀN CƠ QUAN SỞ XÂY DỰNG TỔ CHỨC NGHỈ HÈ CHO CÁN BỘ, CÔNG CHỨC NĂM 2024
CÔNG ĐOÀN CƠ QUAN SỞ XÂY DỰNG TỔ CHỨC NGHỈ HÈ CHO CÁN BỘ, CÔNG CHỨC NĂM 2024
15:50 27/05/2024
DANH MỤC CÁC SÀN GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN CÓ THÔNG BÁO ĐẾN SỞ XÂY DỰNG (Cập nhật đến ngày 16/5/2024)
DANH MỤC CÁC SÀN GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN CÓ THÔNG BÁO ĐẾN SỞ XÂY DỰNG (Cập nhật đến ngày 16/5/2024)
16:18 20/05/2024